ピックアップ
ピック・アップ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chọn lọc; lựa chọn

JP: そのリストから、今回こんかい旅行りょこう必要ひつようものをピックアップしておいて。

VI: Hãy chọn lựa những đồ dùng cần thiết cho chuyến đi lần này từ danh sách đó.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đón (ai đó) bằng xe

Danh từ chung

pickup (trong máy quay đĩa); cartridge (phono)

Danh từ chung

xe bán tải

🔗 小型トラック

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

phản ứng pickup

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはピックアップトラックにみ、はしった。
Tom đã nhảy vào chiếc xe tải và phóng đi.
ぼくのピックアップトラックの荷台にだいせて、トムを病院びょういんまでれってたんだ。
Tôi đã đưa Tom đến bệnh viện bằng thùng xe tải của mình.

Từ liên quan đến ピックアップ