ピックアップトラック
ピックアップ・トラック
Danh từ chung
xe bán tải
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはピックアップトラックに乗り込み、走り去った。
Tom đã nhảy vào chiếc xe tải và phóng đi.
僕のピックアップトラックの荷台に乗せて、トムを病院まで連れってたんだ。
Tôi đã đưa Tom đến bệnh viện bằng thùng xe tải của mình.