Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
lấy; nhặt; cầm
JP: お皿に取ったものは全部食べなさい。
VI: Hãy ăn hết những gì bạn đã lấy vào đĩa.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
đưa; chuyển
JP: 塩をとっていただけますか。
VI: Bạn có thể lấy muối cho tôi được không?
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
nhận; đạt được
JP: 彼は数学で満点を取った。
VI: Anh ấy đã đạt điểm tối đa trong môn toán.
JP: 昨日休みを取ってピクニックにいきました。
VI: Hôm qua tôi đã nghỉ làm và đi picnic.
JP: 高給をとっていたので、彼は安楽に暮らすことができた。
VI: Vì nhận lương cao, anh ấy có thể sống một cách thoải mái.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
chọn; áp dụng
JP: どういう処置を取るかはあなたに任せます。
VI: Tôi sẽ để quyết định cách xử lý cho bạn.
JP: 老人はごう慢な態度をとった。
VI: Người già đã có thái độ kiêu ngạo.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
loại bỏ; gỡ bỏ
JP: 肉から脂身を取りなさい。
VI: Hãy lấy mỡ ra khỏi thịt.
JP:
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
lấy đi; cướp đi
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
ăn; dùng
JP: 水分をたくさん取ってください。
VI: Hãy uống nhiều nước.
🔗 摂る
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
hái; thu hoạch
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
chiếm; chiếm dụng
JP: このソファーは場所を取りすぎる。
VI: Cái ghế sofa này chiếm quá nhiều không gian.
JP: 彼は仕事に自分の時間の全てを取られている。
VI: Anh ấy đã dành toàn bộ thời gian của mình cho công việc.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
dành; để dành
JP: そのお金はいざというときのために取っておくよ。
VI: Tôi sẽ để dành số tiền đó cho những lúc khẩn cấp.
JP: 座席をとっておいてください。
VI: Xin hãy giữ chỗ ngồi cho tôi.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
hiểu; giải thích
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
ghi lại; ghi chép
JP: 先生はノートを取ることの大切さを強調した。
VI: Thầy giáo đã nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ghi chép.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
đặt mua; đăng ký
JP: どんな雑誌をとっていますか。
VI: Bạn đăng ký tạp chí nào?
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
đặt hàng; gọi món
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
thu; thu phí
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
lấy (vợ); nhận (học trò)
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
nắm quyền; điều khiển
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
thi đấu; chơi