捥ぐ [Uyên]
もぐ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “gu”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hái (đặc biệt bằng cách vặn từ cây); hái (ví dụ: táo)

JP: あなたがこれらのりんごをもいだがみたいものだ。

VI: Tôi muốn thấy cái cây mà bạn hái những quả táo này.

Từ liên quan đến 捥ぐ