摘み取る
[Trích Thủ]
摘みとる [Trích]
つみ取る [Thủ]
つまみ取る [Thủ]
摘みとる [Trích]
つみ取る [Thủ]
つまみ取る [Thủ]
つみとる
– 摘み取る・摘みとる・つみ取る
つまみとる
– 摘み取る・摘みとる・つまみ取る
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
hái
JP: この果物は摘み取られるほどのは成長していない。
VI: Trái cây này chưa đủ lớn để hái.