脱穀 [Thoát Cốc]
だっこく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
đập lúa (ví dụ: lúa)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
đập lúa (ví dụ: lúa)