刈り入れる
[Ngải Nhập]
刈入れる [Ngải Nhập]
刈入れる [Ngải Nhập]
かりいれる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
thu hoạch; gặt
JP: 種をまくように刈り入れることになる。
VI: Gieo hạt nào gặt quả nấy.