千切る [Thiên Thiết]
ちぎる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

xé thành mảnh; xé vụn; xé nát

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hái (ví dụ: trái cây); nhổ; xé ra

Hậu tốĐộng từ Godan - đuôi “ru”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 sau thể -masu của động từ

làm ... mạnh mẽ; làm ... nhiệt tình; làm ... hăng hái

Hán tự

Thiên nghìn
Thiết cắt; sắc bén

Từ liên quan đến 千切る