穿る [Xuyên]
ほじる
ほじくる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Khẩu ngữ

đào bới; ngoáy

JP: 審判しんぱんほうをちらりとにらむが、審判しんぱんすずしいかおしてはなクソをほじっていやがった。「ちくしょう、八百長やおちょうかよ・・・」

VI: Anh ta liếc nhìn vị trọng tài, nhưng vị trọng tài vẫn bình thản ngoáy mũi. "Chết tiệt, có dàn xếp à..."

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Khẩu ngữ

tìm tòi; soi mói

Từ liên quan đến 穿る