引っぺがす
[Dẫn]
引っ剥がす [Dẫn Bóc]
引っぱがす [Dẫn]
引っ剝がす [Dẫn 剝]
引っ剥がす [Dẫn Bóc]
引っぱがす [Dẫn]
引っ剝がす [Dẫn 剝]
ひっぱがす
– 引っ剥がす・引っぱがす・引っ剝がす
ひっぺがす
– 引っぺがす・引っ剥がす・引っ剝がす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
xé ra; bóc ra; lột ra