借りる [Tá]

かりる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

mượn

JP: このほんをおりしてもよろしいですか。

VI: Tôi có thể mượn cuốn sách này được không?

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

thuê

JP:部屋へやあるアパートをりたいのですが。

VI: Tôi muốn thuê một căn hộ hai phòng.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

nhờ vả

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

sử dụng cho mục đích khác

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

りないですむ以上いじょうきんりるな。
Đừng vay nhiều hơn số tiền bạn cần.
くるまりたの?
Bạn đã thuê xe chưa?
自転車じてんしゃりようよ。
Chúng ta hãy thuê xe đạp nhé.
くるまりたいな。
Tôi cũng muốn thuê xe.
アパートをりたかい。
Bạn đã thuê căn hộ chưa?
アパートをりたいです。
Tôi muốn thuê một căn hộ.
どうしてバスをりたいの?
Tại sao bạn muốn thuê xe buýt?
電話でんわりてもいい?
Cho tôi mượn cái điện thoại của bạn có được không?
貴方あなたは、ほんります。
Bạn sẽ mượn sách.
あそこで自転車じてんしゃりよう。
Chúng ta hãy thuê xe đạp ở đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 借りる

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 借りる
  • Cách đọc: かりる
  • Loại từ: động từ nhóm II (一段動詞)
  • Dạng lịch sự: 借ります; Khả năng: 借りられる; Bị động/khả năng trùng dạng
  • Khiêm nhường: 拝借する(rất trang trọng, văn viết)

2. Ý nghĩa chính

“借りる” nghĩa là “mượn/thuê” – nhận và sử dụng vật/tiền/không gian/dịch vụ từ người khác trong một thời gian, có/không có phí, với ý định hoàn trả hoặc trả lại quyền sử dụng.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 借りる vs 貸す: 借りる = “mượn/thuê” (nhận), 貸す = “cho mượn/cho thuê” (cho).
  • 借りる vs レンタルする: レンタル nhấn mạnh có phí dịch vụ; 借りる trung lập, có thể miễn phí.
  • 借りる vs 拝借する: 拝借する là khiêm nhường, trang trọng (văn viết, business).
  • Chính tả: Dạng chuẩn là 借りる; dạng “借る” hầu như không dùng trong hiện đại tiêu chuẩn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tân ngữ đi với を: お金を借りる, 部屋を借りる, 本を借りる, 力/知恵を借りる (mượn sức/ý kiến).
  • Ngữ cảnh: đời sống, thư viện, thuê nhà, tài chính, công việc nhóm.
  • Biểu thức lịch sự: お時間を借りる(xin phép dùng một chút thời gian), お力を借りる(xin nhờ vả).
  • Lưu ý: Với tiền, thường kèm điều kiện hoàn trả; với phòng/địa điểm, là thuê theo hợp đồng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
貸す Đối nghĩa (vai trò) Cho mượn/cho thuê Chủ thể cung cấp vật/dịch vụ.
レンタルする Gần nghĩa Thuê (dịch vụ) Nhấn mạnh dịch vụ tính phí, thời hạn rõ.
拝借する Khiêm nhường Xin mượn Trang trọng, văn bản business.
借用する Trang trọng Mượn/dùng tạm Văn viết, học thuật/pháp lý.
返す Liên quan Trả lại Hành động hoàn trả sau khi mượn.
賃貸 Liên quan Cho thuê Danh từ trong bất động sản.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 借: nghĩa “mượn, vay”. Cấu tạo: 亻 (nhân) + 昔. Âm On: シャク; Kun: か-りる.
  • Động từ nhóm II: gốc động từ là 借り-, chia như 食べる.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với 借りる mang nghĩa nhờ vả tinh thần (力・お時間), thực chất là phép lịch sự để “xin” người khác giúp đỡ/thời gian. Trong công việc, “お知恵をお借りしたいです” mềm mại hơn “助けてください”, giúp duy trì phép tắc mà vẫn rõ nhu cầu.

8. Câu ví dụ

  • 図書館で本を借りる
    Tôi mượn sách ở thư viện.
  • 来月からこの部屋を借りる予定です。
    Tôi dự định thuê căn phòng này từ tháng sau.
  • 友だちに少しお金を借りることになった。
    Tôi phải mượn một ít tiền từ bạn.
  • 会議で皆さんのお時間を少々借りるます。
    Tôi xin dùng một chút thời gian của mọi người trong cuộc họp.
  • 先輩の力を借りるおかげで、無事に終わった。
    Nhờ mượn sức của đàn anh mà mọi việc kết thúc suôn sẻ.
  • 傘を借りる代わりに、明日必ず返します。
    Tôi mượn cái ô, đổi lại ngày mai nhất định trả.
  • 短期間だけ車を借りることはできますか。
    Tôi có thể mượn/thuê xe trong thời gian ngắn không?
  • 会社名義で会場を借りる手続きを進める。
    Tiến hành thủ tục thuê địa điểm dưới danh nghĩa công ty.
  • 知人から機材を借りることにした。
    Tôi quyết định mượn thiết bị từ người quen.
  • 申し訳ありません、トイレを少し借りることは可能でしょうか。
    Xin lỗi, tôi có thể dùng nhờ nhà vệ sinh một chút được không?
💡 Giải thích chi tiết về từ 借りる được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?