賃借り [Nhẫm Tá]
ちんがり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thuê; cho thuê; thuê mướn

JP: 我々われわれはイタリア滞在たいざいちゅうくるま1週間いっしゅうかん賃借ちんがりした。

VI: Trong thời gian ở Ý, chúng tôi đã thuê một chiếc xe trong một tuần.

🔗 賃貸し

Hán tự

Nhẫm giá vé; phí; thuê; thuê; lương; phí
mượn

Từ liên quan đến 賃借り