拝借 [Bài Tá]
はいしゃく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)  ⚠️Lịch sự (teineigo)

mượn

JP: ちょっとお知恵ちえ拝借はいしゃくねがえませんか?

VI: Bạn có thể cho tôi một lời khuyên được không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

電話でんわ拝借はいしゃくできますか。
Tôi có thể mượn điện thoại được không?
ペンを拝借はいしゃくできますか。
Tôi có thể mượn bút của bạn được không?
トイレを拝借はいしゃくできますか。
Tôi có thể mượn nhà vệ sinh được không?
手洗てあらいを拝借はいしゃくできますか。
Tôi có thể sử dụng nhà vệ sinh được không?

Hán tự

Bài thờ cúng; tôn thờ; cầu nguyện
mượn

Từ liên quan đến 拝借