借り入れ [Tá Nhập]

借入れ [Tá Nhập]

借入 [Tá Nhập]

かりいれ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

vay tiền

JP: 英国えいこくじんはたくさんのかたりをフランスから借入かりいれした。

VI: Người Anh đã mượn nhiều từ tiếng Pháp.

Hán tự

Từ liên quan đến 借り入れ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 借り入れ(かりいれ)
  • Từ loại: danh từ; danh từ + する(借り入れする cũng dùng, phổ biến hơn là 借り入れる=động từ)
  • Biến thể chính tả: 借入れ/借入(dạng rút gọn trong tài liệu tài chính)
  • Lĩnh vực: tài chính–ngân hàng, kế toán, kinh doanh
  • Cấu trúc hay gặp: 銀行からの借り入れ/借り入れ額/借り入れ金利/新規借り入れ/借り入れ条件/借り入れ残高

2. Ý nghĩa chính

- Vay vốn, đi vay: Hành vi/tình trạng nhận tiền vốn từ ngân hàng, tổ chức tín dụng hoặc cá nhân. Ví dụ: 資金の借り入れを行う(thực hiện việc vay vốn).

3. Phân biệt

  • 借り入れ (vay) vs 貸し付け (cho vay): Hai phía giao dịch đối lập.
  • 借金: “nợ nần” (kết quả), trong khi 借り入れ thiên về hành vi/giao dịch vay.
  • 融資: “cấp vốn/cho vay” từ phía tổ chức tài chính (góc nhìn bên cho vay).
  • 借り入れ vs 刈り入れ(かりいれ): đồng âm khác nghĩa; 刈り入れ là “gặt hái/thu hoạch” (nông nghiệp). Chú ý chữ Hán.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hợp đồng/tin tức: 新規借り入れを控える/借り入れ条件を見直す/借り入れ金利が上昇
  • Doanh nghiệp: 運転資金の借り入れ借り入れ残高を圧縮する/長期借り入れ
  • Cá nhân: 住宅ローンの借り入れ/教育ローンの借り入れ
  • Đi với động từ: 資金を借り入れる(vay vốn), 銀行から借り入れを行う
  • Chỉ số liên quan: 金利(lãi suất), 返済期間(thời hạn trả), 元利均等(trả gốc lãi đều), 繰上げ返済(trả trước hạn)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
借入 Biến thể Vay, khoản vay Dạng rút gọn (biểu mẫu, báo cáo).
借金 Liên quan Nợ Kết quả/tình trạng nợ; sắc thái đời thường.
融資 Liên quan (phía cho vay) Cấp vốn/cho vay Ngân hàng/định chế tài chính.
貸し付け Đối lập vai trò Cho vay Phía bên cho vay.
返済 Quy trình liên quan Hoàn trả Giai đoạn sau vay.
刈り入れ Đồng âm khác nghĩa Gặt hái, thu hoạch Nông nghiệp; khác hẳn nội dung tài chính.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 借(か)り: vay, mượn (Hán Việt: tá).
  • 入れ: đưa vào/nhập vào (từ 入れる).
  • Dạng danh động: “sự đưa (tiền) vay vào” → hành vi vay vốn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn bản tài chính tiếng Nhật, dạng rút gọn 借入 rất thường gặp trên báo cáo (BS/PL/注記). Khi viết email trang trọng, nên dùng đầy đủ 借り入れ hoặc 借入れ và ghi rõ điều kiện: 金額・金利・返済期間・担保・保証人. Tránh nhầm với 刈り入れ (thu hoạch) vì đồng âm.

8. Câu ví dụ

  • 新工場建設のために銀行から借り入れを行った。
    Chúng tôi đã vay vốn từ ngân hàng để xây nhà máy mới.
  • 今年は新規借り入れを控える方針だ。
    Năm nay chủ trương hạn chế vay mới.
  • 住宅ローンの借り入れ額は年収の何倍までですか。
    Số tiền vay mua nhà tối đa gấp mấy lần thu nhập hằng năm?
  • 借り入れ金利が上昇している。
    Lãi suất vay đang tăng.
  • 運転資金の借り入れを検討している。
    Đang xem xét vay vốn lưu động.
  • 既存の借り入れ残高を圧縮したい。
    Muốn giảm dư nợ vay hiện tại.
  • 無担保での借り入れは難しい。
    Vay không thế chấp là khó.
  • 短期借り入れから長期借り入れへ切り替えた。
    Đã chuyển từ vay ngắn hạn sang vay dài hạn.
  • 資金繰り悪化に伴い緊急の借り入れを行った。
    Do dòng tiền xấu đi nên đã thực hiện vay khẩn cấp.
  • 条件の良い借り入れ先を比較検討する。
    So sánh cân nhắc các nơi cho vay có điều kiện tốt.
💡 Giải thích chi tiết về từ 借り入れ được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?