借り入れ [Tá Nhập]
借入れ [Tá Nhập]
借入 [Tá Nhập]
かりいれ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

vay tiền

JP: 英国えいこくじんはたくさんのかたりをフランスから借入かりいれした。

VI: Người Anh đã mượn nhiều từ tiếng Pháp.

Hán tự

mượn
Nhập vào; chèn

Từ liên quan đến 借り入れ