1. Thông tin cơ bản
- Từ: 借款
- Cách đọc: しゃっかん
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ tài chính/công quyền, văn viết trang trọng)
- Nghĩa ngắn gọn: Khoản vay (thường giữa chính phủ/tổ chức quốc tế và quốc gia), ODA/viện trợ cho vay
- Lưu ý: Thường đi với 受ける, 供与する, 締結する, 返済する; ít dùng trong hội thoại đời thường
2. Ý nghĩa chính
借款 là “khoản vay” ở cấp nhà nước hoặc tổ chức (ví dụ: 円借款 – khoản vay bằng yên; ODA 借款). Dùng khi nói về chính sách phát triển, hạ tầng, tài chính công, điều kiện vay, thời hạn hoàn trả, lãi suất.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 借款 vs 借金: 借金 là khoản nợ cá nhân/nhỏ lẻ; 借款 mang sắc thái chính thức, tầm vĩ mô.
- 借款 vs 融資: 融資 là “cấp vốn/cho vay” nói chung (ngân hàng → doanh nghiệp/cá nhân). 借款 thường là giữa quốc gia/tổ chức quốc tế.
- 借款 vs 貸付: 貸付 là hành vi “cho vay” (phía cho), phạm vi rộng; 借款 thiên về khoản vay hợp đồng ở cấp chính phủ.
- Về động từ: nói “借款する” không tự nhiên; dùng “借款を受ける/供与する/締結する/返済する”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc điển hình: 借款を受ける/供与する/締結する/実行する/返済する/猶予を求める
- Collocation: 円借款, ODA借款, 政府間借款, 世銀借款(世界銀行), アジア開発銀行借款
- Ngữ cảnh: thông cáo chính phủ, báo cáo tài chính công, truyền thông kinh tế, hiệp định phát triển.
- Đi kèm thông số: 借款額, 金利, 返済期限/償還期限, 条件, 案件, 枠.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 融資 |
Gần nghĩa |
Cho vay/cấp vốn |
Phổ biến trong ngân hàng – doanh nghiệp/cá nhân. |
| 貸付 |
Gần nghĩa |
Khoản cho vay |
Thuật ngữ pháp lý – tài chính, phạm vi rộng. |
| 借金 |
Khác biệt |
Nợ (cá nhân) |
Đời thường; không dùng cho hiệp định quốc tế. |
| 円借款 |
Liên quan |
Khoản vay bằng yên |
Dạng ODA có hoàn trả của Nhật. |
| 無償資金協力 |
Đối lập ngữ cảnh |
Viện trợ không hoàn lại |
Trái với “vay” phải hoàn trả. |
| 返済 |
Liên quan |
Hoàn trả |
Hành vi trả nợ của khoản vay. |
| 猶予 |
Liên quan |
Gia hạn/miễn hoãn |
Thường đi với 返済猶予. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 借: vay, mượn. On: シャク. Kun: かりる.
- 款: điều khoản, khoản mục; cũng dùng trong “tiền của” theo nghĩa Hán cổ. On: カン.
- Kết hợp nghĩa: “khoản (tiền) được vay” → khoản vay chính thức.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin tức Nhật, bạn sẽ thường thấy “円借款” trong bối cảnh ODA. Điểm quan trọng là điều kiện (金利, 返済期限, 据置期間). Nắm được cụm động từ đi kèm sẽ giúp bạn đọc các thông cáo chính phủ nhanh và chính xác.
8. Câu ví dụ
- 日本政府はベトナムに円借款を供与した。
Chính phủ Nhật đã cung cấp khoản vay bằng yên cho Việt Nam.
- 世界銀行からの借款を受け、インフラ整備を進める。
Nhận khoản vay từ Ngân hàng Thế giới để thúc đẩy phát triển hạ tầng.
- 両国は借款契約を締結した。
Hai nước đã ký kết hợp đồng khoản vay.
- 政府は借款の返済猶予を要請した。
Chính phủ đã đề nghị gia hạn hoàn trả khoản vay.
- このプロジェクトはODA借款で実施される。
Dự án này được thực hiện bằng khoản vay ODA.
- 借款の条件には金利と償還期限が含まれる。
Điều kiện của khoản vay bao gồm lãi suất và thời hạn hoàn trả.
- 追加の借款枠が承認された。
Hạn mức khoản vay bổ sung đã được phê duyệt.
- 環境分野の案件に対して借款が実行された。
Khoản vay đã được giải ngân cho các dự án môi trường.
- 受入国は借款の透明性を高める必要がある。
Quốc gia tiếp nhận cần nâng cao tính minh bạch của khoản vay.
- 金利上昇で借款の返済負担が増している。
Do lãi suất tăng, gánh nặng trả nợ của khoản vay đang lớn hơn.