債務 [Trái Vụ]

さいむ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

nợ; khoản nợ; nghĩa vụ đối với một người hoặc bên (thường là pháp lý hoặc hợp đồng)

JP: アメリカの対外たいがい債務さいむは5000おくドルを突破とっぱしましたよ。

VI: Nợ nước ngoài của Mỹ đã vượt quá 500 tỷ đô la.

Trái nghĩa: 債権

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし債務さいむたせなくなった。
Tôi đã không thể trả nợ.
あのおとこひと多重たじゅう債務さいむしゃである。
Người đàn ông đó là một con nợ nần chồng chất.
会社かいしゃ債務さいむ返済へんさい能力のうりょく維持いじするのがわたし責任せきにんだ。
Trách nhiệm của tôi là duy trì khả năng trả nợ của công ty.
金利きんりは、債務さいむしゃ負担ふたんする事業じぎょうリスクにおうじてさだまるものとぞんじます。
Lãi suất được xác định dựa trên rủi ro kinh doanh mà người vay phải chịu.

Hán tự

Từ liên quan đến 債務

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 債務(さいむ)
  • Loại từ: Danh từ chuyên ngành pháp luật/kinh tế
  • Nghĩa ngắn: nghĩa vụ nợ, khoản nợ phải trả (liablities)
  • Sắc thái: Thuật ngữ trang trọng; pháp lý, kế toán, tài chính doanh nghiệp/cá nhân

2. Ý nghĩa chính

債務 là “nghĩa vụ của bên nợ” phải thực hiện đối với chủ nợ (trả tiền, giao hàng, cung cấp dịch vụ…). Trong kế toán, chỉ các khoản nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán. Gắn liền với các cụm: 債務不履行(vi phạm nghĩa vụ)、債務超過(âm vốn)、債務整理(xử lý nợ)。

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 債務 vs 債権: hai mặt đối ứng; 債務 là nghĩa vụ, 債権 là quyền yêu cầu.
  • 負債: thuật ngữ kế toán chung cho “nợ phải trả”; 債務 thiên về quan hệ pháp lý cụ thể.
  • 借金/借入金: tiền đi vay; là một loại 債務.
  • 未払金/未払費用: các khoản chưa chi trả; cũng là 債務 ngắn hạn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 債務を負う/履行する/弁済する(thanh toán)/免除される/圧縮する/整理する.
  • Pháp lý: 債務不履行、連帯債務、債務引受、債務免除、債務の履行期.
  • Kế toán/tài chính: 長期債務、短期債務、総債務残高、債務超過.
  • Ngữ cảnh: hợp đồng, tranh chấp dân sự, tái cấu trúc tài chính, phá sản.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
債権 Đối nghĩa Quyền đòi nợ Thuộc về chủ nợ
負債 Đồng nghĩa gần Nợ phải trả Thuật ngữ kế toán tổng quát
借金/借入金 Liên quan Khoản vay Một dạng cụ thể của 債務
債務不履行 Liên quan Vi phạm nghĩa vụ Khái niệm pháp lý trọng yếu
債務超過 Liên quan Âm vốn (nợ vượt tài sản) Chỉ tình trạng tài chính xấu
債務整理 Liên quan Xử lý nợ Thương lượng, tái cơ cấu, pháp lý

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 債: “nợ, quan hệ nghĩa vụ”.
  • 務: “nhiệm vụ, bổn phận, phải làm”.
  • Ghép nghĩa: “nhiệm vụ liên quan đến khoản nợ” → nghĩa vụ phải thực hiện đối với chủ nợ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo cáo tài chính, hãy phân biệt 債務 (nghĩa vụ) với 引当金 (dự phòng) và 偶発債務 (nợ tiềm tàng). Trong hợp đồng, cụm 債務の履行遅滞 ám chỉ chậm thực hiện nghĩa vụ và có thể kéo theo trách nhiệm bồi thường.

8. Câu ví dụ

  • 借入債務を三年で返済する計画だ。
    Có kế hoạch trả khoản nợ vay trong ba năm.
  • 契約に基づく債務を履行しなかった。
    Đã không thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.
  • 会社は過大な債務を抱えている。
    Công ty đang gánh khoản nợ quá lớn.
  • 債務不履行により損害賠償を請求された。
    Do vi phạm nghĩa vụ nên bị yêu cầu bồi thường thiệt hại.
  • 資産より債務が多く、債務超過となった。
    Nợ nhiều hơn tài sản nên rơi vào tình trạng âm vốn.
  • 保証人は主たる債務の履行を補助する立場だ。
    Người bảo lãnh ở vị trí hỗ trợ việc thực hiện nghĩa vụ chính.
  • 一部の債務が免除された。
    Một phần nghĩa vụ nợ đã được miễn.
  • 長期債務の金利負担が重い。
    Gánh nặng lãi của nợ dài hạn rất lớn.
  • 再編に合わせて債務整理を進める。
    Tiến hành xử lý nợ song song với tái cấu trúc.
  • 連帯債務者は全額の履行責任を負う。
    Người đồng nghĩa vụ phải chịu trách nhiệm thực hiện toàn bộ khoản nợ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 債務 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?