1. Thông tin cơ bản
- Từ: 債務(さいむ)
- Loại từ: Danh từ chuyên ngành pháp luật/kinh tế
- Nghĩa ngắn: nghĩa vụ nợ, khoản nợ phải trả (liablities)
- Sắc thái: Thuật ngữ trang trọng; pháp lý, kế toán, tài chính doanh nghiệp/cá nhân
2. Ý nghĩa chính
債務 là “nghĩa vụ của bên nợ” phải thực hiện đối với chủ nợ (trả tiền, giao hàng, cung cấp dịch vụ…). Trong kế toán, chỉ các khoản nợ phải trả trên bảng cân đối kế toán. Gắn liền với các cụm: 債務不履行(vi phạm nghĩa vụ)、債務超過(âm vốn)、債務整理(xử lý nợ)。
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 債務 vs 債権: hai mặt đối ứng; 債務 là nghĩa vụ, 債権 là quyền yêu cầu.
- 負債: thuật ngữ kế toán chung cho “nợ phải trả”; 債務 thiên về quan hệ pháp lý cụ thể.
- 借金/借入金: tiền đi vay; là một loại 債務.
- 未払金/未払費用: các khoản chưa chi trả; cũng là 債務 ngắn hạn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 債務を負う/履行する/弁済する(thanh toán)/免除される/圧縮する/整理する.
- Pháp lý: 債務不履行、連帯債務、債務引受、債務免除、債務の履行期.
- Kế toán/tài chính: 長期債務、短期債務、総債務残高、債務超過.
- Ngữ cảnh: hợp đồng, tranh chấp dân sự, tái cấu trúc tài chính, phá sản.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 債権 |
Đối nghĩa |
Quyền đòi nợ |
Thuộc về chủ nợ |
| 負債 |
Đồng nghĩa gần |
Nợ phải trả |
Thuật ngữ kế toán tổng quát |
| 借金/借入金 |
Liên quan |
Khoản vay |
Một dạng cụ thể của 債務 |
| 債務不履行 |
Liên quan |
Vi phạm nghĩa vụ |
Khái niệm pháp lý trọng yếu |
| 債務超過 |
Liên quan |
Âm vốn (nợ vượt tài sản) |
Chỉ tình trạng tài chính xấu |
| 債務整理 |
Liên quan |
Xử lý nợ |
Thương lượng, tái cơ cấu, pháp lý |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 債: “nợ, quan hệ nghĩa vụ”.
- 務: “nhiệm vụ, bổn phận, phải làm”.
- Ghép nghĩa: “nhiệm vụ liên quan đến khoản nợ” → nghĩa vụ phải thực hiện đối với chủ nợ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc báo cáo tài chính, hãy phân biệt 債務 (nghĩa vụ) với 引当金 (dự phòng) và 偶発債務 (nợ tiềm tàng). Trong hợp đồng, cụm 債務の履行遅滞 ám chỉ chậm thực hiện nghĩa vụ và có thể kéo theo trách nhiệm bồi thường.
8. Câu ví dụ
- 借入債務を三年で返済する計画だ。
Có kế hoạch trả khoản nợ vay trong ba năm.
- 契約に基づく債務を履行しなかった。
Đã không thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng.
- 会社は過大な債務を抱えている。
Công ty đang gánh khoản nợ quá lớn.
- 債務不履行により損害賠償を請求された。
Do vi phạm nghĩa vụ nên bị yêu cầu bồi thường thiệt hại.
- 資産より債務が多く、債務超過となった。
Nợ nhiều hơn tài sản nên rơi vào tình trạng âm vốn.
- 保証人は主たる債務の履行を補助する立場だ。
Người bảo lãnh ở vị trí hỗ trợ việc thực hiện nghĩa vụ chính.
- 一部の債務が免除された。
Một phần nghĩa vụ nợ đã được miễn.
- 長期債務の金利負担が重い。
Gánh nặng lãi của nợ dài hạn rất lớn.
- 再編に合わせて債務整理を進める。
Tiến hành xử lý nợ song song với tái cấu trúc.
- 連帯債務者は全額の履行責任を負う。
Người đồng nghĩa vụ phải chịu trách nhiệm thực hiện toàn bộ khoản nợ.