借財 [Tá Tài]
しゃくざい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

nợ

JP: かれ借財しゃくざいがかさんでいた。

VI: Các khoản nợ của anh ta đang chồng chất.

Hán tự

mượn
Tài tài sản; tiền; của cải

Từ liên quan đến 借財