前借 [Tiền Tá]
ぜんしゃく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nhận trước; vay
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nhận trước; vay