Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
借り貸し
[Tá Thải]
かりかし
🔊
Danh từ chung
cho vay
Hán tự
借
Tá
mượn
貸
Thải
cho vay
Từ liên quan đến 借り貸し
借り
かり
mượn; nợ
借用
しゃくよう
mượn
借用語
しゃくようご
từ vay mượn
借財
しゃくざい
nợ
借貸
しゃくたい
cho vay
借金
しゃっきん
nợ
前借
ぜんしゃく
nhận trước; vay
拝借
はいしゃく
mượn
貸し出し
かしだし
cho mượn; cho vay
貸出
かしだし
cho mượn; cho vay
貸出し
かしだし
cho mượn; cho vay
Xem thêm