1. Thông tin cơ bản
- Từ: 借金
- Cách đọc: しゃっきん
- Loại từ: Danh từ; danh từ kèm する(借金する)
- Trình độ ước lượng: JLPT N3-N2
- Sắc thái: trung tính đến tiêu cực tùy ngữ cảnh; dùng cho “nợ tiền, đi vay”
- Liên quan: 返済, 負債, 債務, ローン, 借入, 多重債務
2. Ý nghĩa chính
借金 là khoản tiền đi vay hoặc nợ đang gánh. Vừa chỉ hành động “vay tiền” vừa chỉ trạng thái “mắc nợ”.
3. Phân biệt
- ローン: khoản vay có kế hoạch trả góp (mua nhà, xe). Trung tính, tài chính.
- 負債/債務: “nợ, nghĩa vụ nợ” trang trọng, kế toán - pháp lý.
- 借金: khẩu ngữ - văn viết đều dùng; sắc thái đời thường, có thể tiêu cực.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 借金する・返す・抱える・背負う・完済する・膨らむ・取り立てる。
- Thành ngữ: 借金まみれ(ngập nợ), 多重債務(nợ chồng nợ)。
- Văn cảnh: tài chính cá nhân, kinh doanh nhỏ, câu chuyện gia đình, pháp lý dân sự.
- Lịch sự: văn bản chính thức thường chuyển sang 負債・債務; đời thường cứ dùng 借金.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 負債 | đồng nghĩa | khoản nợ | Trang trọng, kế toán |
| 債務 | đồng nghĩa | nghĩa vụ nợ | Pháp lý |
| 借入 | liên quan | khoản vay | Thuật ngữ tài chính |
| ローン | gần nghĩa | vay trả góp | Tính sản phẩm tài chính |
| 返済 | liên quan | trả nợ | Hành động thanh toán |
| 貯金 | trái nghĩa | tiền tiết kiệm | Đối lập với đi vay |
| 資産 | trái nghĩa | tài sản | Mặt đối ứng trong bảng cân đối |
| 黒字 | trái nghĩa | thặng dư | Ngược với 赤字 - thâm hụt |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 借: tá - vay mượn.
- 金: kim - tiền bạc.
- Ghép nghĩa: “tiền đi vay” - khoản nợ tiền.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi diễn đạt kế hoạch trả nợ, người Nhật hay nói 返済計画・毎月の返済額・完済目標. Muốn giảm sắc thái tiêu cực của 借金, bạn có thể dùng ローン trong ngữ cảnh mua sắm có kế hoạch.
8. Câu ví dụ
- 彼は友人に借金をした。
Anh ấy đã vay tiền của bạn.
- 借金を返す。
Trả nợ.
- 借金が膨らむ。
Nợ phình to.
- 親の借金を背負う。
Gánh nợ của bố mẹ.
- 銀行からの借金で店を開いた。
Đã mở cửa hàng nhờ khoản vay từ ngân hàng.
- 借金まみれになる。
Ngập trong nợ nần.
- 彼は借金癖がある。
Anh ta có tật hay vay mượn.
- 無計画な借金は危険だ。
Vay mượn thiếu kế hoạch là nguy hiểm.
- 借金取りが家に来た。
Chủ nợ đã đến nhà.
- 彼女はやっと借金を完済した。
Cô ấy cuối cùng cũng trả hết nợ.