借入金 [Tá Nhập Kim]
借り入れ金 [Tá Nhập Kim]
かりいれきん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

khoản vay

JP: かれらは借入金かりいれきんおおすぎて、中小ちゅうしょう企業きぎょう融資ゆうしけられない。

VI: Họ có quá nhiều nợ vay, không thể nhận được khoản vay dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Hán tự

mượn
Nhập vào; chèn
Kim vàng

Từ liên quan đến 借入金