[Nhâm]

にん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

nghĩa vụ; trách nhiệm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ裁判官さいばんかんにんぜられた。
Anh ấy đã được bổ nhiệm làm thẩm phán.
かれをそのしょくにんずる必要ひつようはない。
Không cần phải giao cho anh ấy công việc đó.
わたし参謀さんぼうとしてついたからには、危機ききかんってにんにあたってもらわねばこまります。
Tôi cần bạn phải làm việc với một tinh thần khủng hoảng khi đã trở thành cố vấn của tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 任

1. Thông tin cơ bản

  • Từ:
  • Cách đọc: にん
  • Loại từ: danh từ Hán ngữ, hậu tố trong từ ghép; dùng nhiều trong văn viết, hành chính
  • Ý niệm chung: sự giao phó, chức vụ, phận sự, trách nhiệm được trao

2. Ý nghĩa chính

- Chức vụ/Phận sự: vị trí hoặc nhiệm vụ chính thức được trao cho ai đó (ví dụ: 「課長の任」).
- Sự giao phó/ủy thác: việc trao cho ai đó quyền hạn hay trách nhiệm (ví dụ: 「交渉の任を与える」).
- Nhiệm kỳ (hạn chế): bối cảnh hành chính, pháp lý, nói đến thời gian đảm nhiệm chức vụ (hàm ý trong các cụm cố định).

3. Phân biệt

  • vs 責任: 「任」 nhấn vào chức phận được giao; 「責任」 nhấn mạnh trách nhiệm và hệ quả phải gánh.
  • vs 任務: 「任務」 là nhiệm vụ cụ thể, còn 「任」 là tư cách/chức phận hoặc việc giao phó nói chung.
  • vs 人(にん): đồng âm khác chữ. 「人」 là bộ đếm người; 「任」 là Hán tự nghĩa “nhậm”.
  • Động từ liên quan: 任せる/任す (giao phó), 就任 (nhậm chức), 解任 (bãi nhiệm), 委任 (ủy nhiệm).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 「〜のに就く/当たる」(đảm nhiệm...), 「〜のを解く」(giải nhiệm), 「〜のを与える/命じる」(giao phó).
  • Dùng trong văn bản chính thức, công sở, pháp lý, thông cáo nhân sự; ít dùng trong hội thoại đời thường như một danh từ độc lập.
  • Trong tiêu đề/biên bản: 「取締役の」, 「監査の」, 「大使の」.
  • Hàm ý trọng trách: đi kèm tính từ như 「重い」, 「重大な」, 「与えられた」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
責任 Gần nghĩa Trách nhiệm Nhấn vào nghĩa vụ và hệ quả; dùng rộng rãi cả đời thường.
任務 Gần nghĩa Nhiệm vụ Cụ thể, có nội dung/đầu việc rõ ràng.
就任 Liên quan Nhậm chức Vào đảm nhiệm chức vụ.
赴任 Liên quan Nhận nhiệm sở Đi đến nơi công tác để bắt đầu nhiệm vụ.
任命 Liên quan Bổ nhiệm Chỉ định ai vào chức vụ.
解任 Đối nghĩa Bãi nhiệm Giải trừ chức vụ đã trao.
信任 Liên quan Tín nhiệm Căn cứ để giao phó 「任」.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : bộ nhân đứng 亻 + 壬 (hình thanh). Âm On: ニン. Âm Kun: まかせる/まかす (trong 任せる). Ý gốc: giao phó, đảm nhiệm.
  • Hán Việt: nhậm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật hiện đại, 「任」 hiếm khi đứng một mình trong hội thoại. Tuy nhiên, trong văn bản hành chính hay tiêu đề nhân sự, dùng 「〜の任」 rất tự nhiên để chỉ “chức phận được giao”. Khi muốn nói “trách nhiệm” theo nghĩa rộng trong đời sống, người Nhật thường dùng 「責任」 hơn. Gợi ý học: ghi nhớ chuỗi từ vựng xoay quanh 「任」 như 「任せる・任命・就任・解任・委任・信任」 để nắm hệ thống nghĩa.

8. Câu ví dụ

  • 彼は新規事業の中核となるを与えられた。
    Anh ấy được giao một phận sự then chốt của dự án mới.
  • このは君にしかできない。
    Phận sự này chỉ có cậu mới làm được.
  • 私はプロジェクトマネージャーのに就いた。
    Tôi đã đảm nhiệm chức vụ quản lý dự án.
  • 彼女は本日付で課長のを解かれた。
    Từ hôm nay cô ấy được miễn nhiệm chức trưởng phòng.
  • 与えられたを最後まで果たす。
    Hoàn thành phận sự được giao đến cùng.
  • そのに当たっては細心の注意が必要だ。
    Khi đảm nhiệm việc đó cần hết sức cẩn trọng.
  • 彼は大使のを帯びて各国を回った。
    Anh ấy mang trọng trách đại sứ đi thăm các nước.
  • 監査のを委ねられた以上、妥協はできない。
    Một khi đã được giao phó nhiệm vụ kiểm toán thì không thể thỏa hiệp.
  • 退任後も顧問のを務める。
    Sau khi thôi chức, vẫn đảm nhiệm vai trò cố vấn.
  • 彼に交渉のを一任した。
    Tôi ủy thác toàn bộ việc đàm phán cho anh ấy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 任 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?