お勤め [Cần]
おつとめ

Danh từ chung

⚠️Lịch sự (teineigo)

công việc

Danh từ chung

đọc kinh

Danh từ chung

giảm giá

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

tiền trả cho kỹ nữ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

どちらにおつとめですか。
Bạn làm việc ở đâu?
つとめはどちらですか。
Bạn làm việc ở đâu?
きみのおとうさんは銀行ぎんこうにおつとめですね?
Bố bạn làm việc ở ngân hàng phải không?
どちらの会社かいしゃにおつとめですか。
Bạn làm việc cho công ty nào?
どこの会社かいしゃにおつとめですか。
Bạn làm việc ở công ty nào?
どちらの新聞しんぶんしゃにおつとめですか。
Bạn làm việc cho tờ báo nào?

Hán tự

Cần cần cù; làm việc; phục vụ

Từ liên quan đến お勤め