仕事 [Sĩ Sự]

しごと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

công việc; việc làm; lao động; kinh doanh; nhiệm vụ; nghề nghiệp

JP: 「あなたは仕事しごとっているとおもいます」「いやそれどころか、きらいです」

VI: "Bạn thích công việc của mình phải không?" "Không, ngược lại, tôi ghét nó."

Danh từ chung

Lĩnh vực: Vật lý

công việc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

仕事しごと仕事しごとだ!
Công việc là công việc!
仕事しごとだったの?
Bạn đang làm việc à?
みな仕事しごとだれ仕事しごとでもない。
Công việc của mọi người không phải của riêng ai.
仕事しごとまった。
Tôi đã gặp bế tắc trong công việc.
今日きょう仕事しごと
Hôm nay bạn đi làm à?
仕事しごとちゅうなの?
Bạn đang làm việc à?
仕事しごとどうなの?
Công việc thế nào rồi?
仕事しごとはどう?
Công việc thế nào?
仕事しごとわった?
Bạn xong việc chưa?
仕事しごとわったの?
Công việc đã xong chưa?

Hán tự

Từ liên quan đến 仕事

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 仕事
  • Cách đọc: しごと
  • Loại từ: Danh từ (thường đi với する: 仕事をする/仕事する)
  • Trình độ gợi ý: JLPT N5–N4
  • Sắc thái lịch sự: Có thể thêm tiền tố lịch sự お → お仕事
  • Ngữ vực: chung, dùng cả trong đời sống và công việc; cũng có nghĩa chuyên môn trong vật lý

2. Ý nghĩa chính

  • Công việc, việc làm, nghề nghiệp nói chung. Ví dụ: 仕事がある/ない (có/không có việc).
  • Nhiệm vụ, phần việc cụ thể phải làm. Ví dụ: 今日の仕事を片付ける (xử lý xong phần việc hôm nay).
  • Kết quả/một “nước đi” tốt (nghĩa bóng trong khen ngợi tay nghề). Ví dụ: いい仕事をする (làm ra “món” tốt, làm việc hiệu quả).
  • (Vật lý) Công: năng lượng sinh ra bởi lực khi vật dịch chuyển. Ví dụ: 物理の仕事.

3. Phân biệt

  • 仕事 vs 働く: 仕事 là “công việc” (danh từ), còn 働く là “làm việc” (động từ). Nói 仕事をする/働く đều tự nhiên, nhưng 仕事は大変だ (công việc vất vả) dùng danh từ; 働くのは大変だ dùng động từ danh hóa.
  • 仕事 vs 職業: 職業 là “nghề nghiệp” (professions) mang tính danh phận, lâu dài. 仕事 có thể là việc hiện tại, nhiệm vụ ngắn hạn. Ví dụ: 職業は教師だが、今の仕事は事務 (nghề là giáo viên, nhưng việc hiện tại là văn phòng).
  • 仕事 vs 勤務: 勤務 nhấn vào “thời gian/ca làm” hoặc chế độ làm việc. Ví dụ: 夜勤勤務 (làm ca đêm). 仕事 bao quát hơn.
  • 仕事 vs 作業: 作業 là “tác nghiệp/khâu thao tác” thường cụ thể, mang tính tay chân/quy trình. Ví dụ: 梱包作業 (khâu đóng gói). 仕事 gồm cả tác nghiệp lẫn nhiệm vụ trí óc.
  • 仕事 vs 事務: 事務 là công việc hành chính, giấy tờ. 仕事 là khái quát.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc phổ biến:
    • 仕事をする/始める/探す/見つける/やめる/休む/任せる/片付ける
    • 仕事がある/ない/忙しい/大変だ/楽だ/きつい/早い/遅い/できる
    • 仕事に行く/戻る/慣れる/集中する
    • お仕事は何をされていますか (Hỏi lịch sự về công việc)
  • Collocation thường gặp: 仕事中 (đang làm), 仕事帰り (trên đường về sau giờ làm), 仕事明け (vừa xong ca), 仕事場/職場 (nơi làm), 仕事量 (khối lượng việc), 仕事ぶり (cách làm việc), 本業 (nghề chính), 副業 (nghề phụ), アルバイト (việc part-time).
  • Biến thể khẩu ngữ: 仕事する (bỏ を), rất hay thấy trong hội thoại.
  • Mức độ lịch sự: thêm お → お仕事; tránh ご仕事.
  • Chuyên ngành: trong vật lý, 仕事 chỉ “công”; thường xuất hiện trong cụm 仕事=W=F×d×cosθ (giáo trình).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại Nghĩa ngắn Ghi chú dùng
働く Động từ làm việc Hành động làm việc; kết hợp tốt với 場所/会社で.
職業 Danh từ nghề nghiệp Danh phận nghề; dùng khi điền mẫu, tự giới thiệu.
勤務 Danh từ/する ca làm, chế độ làm Nhấn vào thời gian, hình thức làm việc.
作業 Danh từ/する tác nghiệp Khâu thao tác cụ thể, nhiều khi thủ công/kỹ thuật.
業務 Danh từ nghiệp vụ Trang trọng, công sở; nhiệm vụ thuộc phạm vi công việc.
休み Danh từ nghỉ Đối nghĩa theo ngữ cảnh: 仕事か休みか.
無職/失業 Danh từ không có việc/thất nghiệp Trạng thái không có 仕事.
遊び Danh từ vui chơi Đối lập với làm việc trong đời sống.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 仕 (シ/つかえる: phụng sự, làm) + 事 (ジ・ズ/こと: việc, sự việc).
  • Nghĩa ghép: “việc để làm/phụng sự” → “công việc”.
  • Bộ thủ & gợi nhớ:
    • 仕: 亻 (nhân) + 士 (sĩ) → người phục vụ, làm việc.
    • 事: Hình thể chỉ sự việc, công chuyện; nghĩa là “việc”.
  • Đọc: 仕事 đọc toàn bộ là しごと (kun-yomi tổ hợp, không có okurigana).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp, 仕事 vừa là khái niệm rất rộng, vừa đi vào nhiều thành ngữ. Khi khen ai làm tốt, người Nhật hay nói いい仕事をしますね, không chỉ nghĩa “làm việc giỏi” mà còn khen “chất lượng sản phẩm/đầu ra”. Cụm 仕事ができる mô tả người có năng lực tổ chức, hoàn thành việc hiệu quả; tránh dịch máy móc là “làm được việc” theo từng tác vụ cụ thể. Ngoài ra, khi hỏi lịch sự về nghề/ngành người đối diện, お仕事は何をされていますか vừa mềm mại vừa tôn trọng, hơn là 職業は何ですか trong hội thoại thường ngày.

8. Câu ví dụ

  • 仕事を探しています。
    Tôi đang tìm việc.
  • 明日から新しい仕事が始まります。
    Từ ngày mai tôi bắt đầu công việc mới.
  • 今日は仕事が多くて帰りが遅くなる。
    Hôm nay việc nhiều nên về muộn.
  • 彼は本当に仕事ができる人だ。
    Anh ấy là người làm việc rất giỏi.
  • 仕事は何をされていますか。
    Anh/chị đang làm công việc gì ạ?
  • 仕事中にスマホをいじらないでください。
    Xin đừng nghịch điện thoại trong giờ làm.
  • いい仕事をしましたね。
    Làm tốt đấy, “ra sản phẩm” rất ổn.
  • 物理では、力が物体を動かすと仕事をすると言います。
    Trong vật lý, khi lực làm vật dịch chuyển ta nói là có “công”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 仕事 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?