1. Thông tin cơ bản
- Từ: 企業
- Cách đọc: きぎょう
- Từ loại: danh từ
- Nghĩa khái quát: doanh nghiệp, xí nghiệp, tổ chức kinh doanh
- Lĩnh vực: kinh tế, kinh doanh, luật, báo chí
- Đặc điểm: từ Hán Nhật, thường viết bằng Kanji; dùng rộng rãi trong truyền thông và văn bản chính thức
2. Ý nghĩa chính
企業(きぎょう) là tổ chức thực hiện hoạt động kinh doanh nhằm tạo ra giá trị kinh tế, bao gồm cả các công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, tập đoàn, tập thể kinh doanh… Từ này nhấn vào “chủ thể” tiến hành hoạt động kinh doanh, không nhất thiết chỉ một pháp nhân cụ thể duy nhất như 「会社」.
- Ví dụ phạm vi: 大企業(doanh nghiệp lớn), 中小企業(doanh nghiệp vừa và nhỏ), 民間企業(doanh nghiệp tư nhân), 上場企業(doanh nghiệp niêm yết)
- Ý nghĩa mở rộng trong kinh tế học/chính sách: 企業活動(hoạt động doanh nghiệp), 企業統治(quản trị doanh nghiệp), 企業文化(văn hóa doanh nghiệp)
3. Phân biệt
- 企業 vs 会社:
- 「企業」: khái niệm rộng, nói về chủ thể kinh tế thực hiện kinh doanh (cấp độ “tổ chức”).
- 「会社」: một dạng pháp nhân cụ thể theo luật công ty (cấp độ “hình thái pháp lý”). Thường nói “会社を設立する”, trong khi “企業” hay dùng ở tầm khái quát, thống kê, chính sách.
- 企業 vs 事業:
- 「企業」: chủ thể thực hiện.
- 「事業」: hoạt động/dự án kinh doanh do chủ thể đó thực hiện. Ví dụ: 企業が新規事業を立ち上げる.
- 企業 vs 起業(きぎょう):
- 「企業」: doanh nghiệp (danh từ chỉ tổ chức).
- 「起業」: khởi nghiệp (hành động bắt đầu kinh doanh). Chú ý khác Kanji: 企業(企+業) ≠ 起業(起+業).
- 企業 vs 事業者・法人:
- 「事業者」: chủ thể tiến hành kinh doanh (có thể là cá nhân hay pháp nhân).
- 「法人」: pháp nhân theo luật; không phải mọi pháp nhân đều là doanh nghiệp vì có cả pháp nhân phi lợi nhuận.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả tổng quát: 企業は社会的責任を果たすべきだ。(Doanh nghiệp cần thực hiện trách nhiệm xã hội)
- Trong tin tức/chính sách: 企業向けの支援策, 企業倒産, 企業合併・買収(M&A)
- Liên kết định danh: 大企業/中小企業/外資系企業/上場企業/地方企業
- Cụm cố định:
- 企業に勤める/企業で働く(làm việc tại doanh nghiệp)
- 企業にとって重要な課題(vấn đề quan trọng đối với doanh nghiệp)
- 企業向けサービス(dịch vụ dành cho doanh nghiệp, B2B)
- 企業価値を高める(nâng cao giá trị doanh nghiệp)
- 企業を買収する・再編する(mua lại/tái cấu trúc doanh nghiệp)
- Sắc thái: trang trọng, trung tính; phù hợp văn bản chính thức, báo cáo, truyền thông.
- Lưu ý: khi nói chuyện trực tiếp với đối tác, dùng kính ngữ như 「御社」「貴社」 cho công ty đối phương; tự xưng là 「弊社」.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Đọc |
Loại từ |
Nghĩa/Ghi chú |
| 会社 |
かいしゃ |
danh từ |
Công ty (dạng pháp nhân cụ thể). Gần nghĩa nhưng hẹp hơn 企業 trong phạm vi pháp lý. |
| 事業 |
じぎょう |
danh từ |
Hoạt động kinh doanh, dự án. Không phải “chủ thể”. |
| 事業者 |
じぎょうしゃ |
danh từ |
Chủ thể kinh doanh (cá nhân hoặc tổ chức); gần với “người/đơn vị kinh doanh”. |
| 法人 |
ほうじん |
danh từ |
Pháp nhân. Có thể là doanh nghiệp hoặc phi lợi nhuận. |
| 起業 |
きぎょう |
danh từ/サ変 |
Khởi nghiệp (hành động bắt đầu kinh doanh). Không đồng nghĩa với 企業. |
| 民間企業 |
みんかんきぎょう |
danh từ |
Doanh nghiệp tư nhân; đối lập ngữ cảnh với cơ quan nhà nước. |
| 官庁・行政機関 |
かんちょう・ぎょうせいきかん |
danh từ |
Cơ quan nhà nước; thường đối chiếu với 企業 trong chính sách, vai trò xã hội. |
| 消費者 |
しょうひしゃ |
danh từ |
Người tiêu dùng; đối tượng mà doanh nghiệp phục vụ/đối lập vị thế với 企業. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 企(キ/くわだ・てる): mưu tính, dự trù, lập kế hoạch. Ví dụ: 企画(きかく: kế hoạch), 企図(きと).
- 業(ギョウ/わざ): nghiệp, công việc, ngành nghề. Ví dụ: 産業(さんぎょう: công nghiệp), 業務(ぎょうむ: nghiệp vụ).
- 企業 kết hợp nghĩa “lập kế hoạch + hoạt động/nghiệp”, hàm ý một tổ chức lập kế hoạch và tiến hành hoạt động kinh doanh.
- Từ phái sinh thường gặp:
- 企業家(きぎょうか): doanh nhân, nhà khởi nghiệp
- 企業化(きぎょうか): quá trình “doanh nghiệp hóa”, tổ chức hóa hoạt động
- 企業統治(きぎょうとうち): quản trị doanh nghiệp
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế, 企業 được dùng nhiều ở cấp độ vĩ mô: chính sách hỗ trợ 企業, thống kê số lượng 企業, đánh giá 企業価値. Khi nói đến hành động cụ thể như “thành lập công ty”, người Nhật thường dùng 「会社を設立する」 hoặc 「起業する」 để nhấn vào hành động khởi sự. Vì 「企業(doanh nghiệp)」 và 「起業(khởi nghiệp)」 cùng đọc là きぎょう, người học hay nhầm; hãy dựa vào Kanji và ngữ cảnh.
Trong giao tiếp kinh doanh, việc chọn đại từ xưng hô tổ chức rất quan trọng: gọi đối tác là 「御社/貴社」, tự xưng 「弊社」. Các cụm như 企業向け(dành cho doanh nghiệp), 企業内(nội bộ doanh nghiệp), 企業間取引(giao dịch giữa doanh nghiệp, B2B) xuất hiện dày đặc trong tài liệu bán hàng, hợp đồng và báo cáo.
8. Câu ví dụ
- 日本には中小企業が経済を支える重要な役割を果たしている。
Ở Nhật, các doanh nghiệp vừa và nhỏ đóng vai trò quan trọng nâng đỡ nền kinh tế.
- この施策は地方企業の人材確保を後押しする。
Chính sách này hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong việc thu hút nhân sự.
- 多くの企業がサステナビリティ報告書を公開している。
Nhiều doanh nghiệp công bố báo cáo bền vững.
- 企業向けクラウドサービスの需要が急増している。
Nhu cầu dịch vụ đám mây dành cho doanh nghiệp đang tăng mạnh.
- 企業文化の違いが合併後の統合を難しくすることがある。
Khác biệt văn hóa doanh nghiệp đôi khi khiến việc hợp nhất sau sáp nhập trở nên khó khăn.
- 彼は起業して会社を立ち上げ、いずれ有力な企業へ成長させた。
Anh ấy khởi nghiệp, lập công ty và dần phát triển thành một doanh nghiệp mạnh.
- 新技術の導入により、企業価値の向上が期待される。
Việc áp dụng công nghệ mới được kỳ vọng sẽ nâng cao giá trị doanh nghiệp.
- 政府は民間企業と連携して地域課題の解決を図る。
Chính phủ phối hợp với doanh nghiệp tư nhân để tìm cách giải quyết các vấn đề địa phương.