稼業 [Giá Nghiệp]
かぎょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

nghề; công việc; nghề nghiệp; việc làm

Hán tự

Giá thu nhập; công việc; kiếm tiền
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn

Từ liên quan đến 稼業