職
[Chức]
しょく
そく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
công việc; việc làm; nghề nghiệp; vị trí
JP: 職探しはどうなったの?
VI: Việc tìm kiếm công việc của bạn thế nào rồi?
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
nhiệm vụ
Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố
nghề; kỹ năng