1. Thông tin cơ bản
- Từ: 就業
- Cách đọc: しゅうぎょう
- Loại từ: danh từ; động từ dạng 〜する
- Độ trang trọng: cao, dùng trong pháp luật lao động, nội quy công ty, văn bản hành chính
- Mẫu hay gặp: 就業する, 就業時間, 就業規則, 就業形態, 就業支援
- Ngành/ngữ cảnh: nhân sự, lao động, giáo dục nghề nghiệp, phúc lợi xã hội
2. Ý nghĩa chính
- Làm việc/đi làm; tình trạng có việc làm. Dùng cả nghĩa “bắt đầu làm việc trong ngày” lẫn “tình trạng đang có việc làm”.
Ví dụ: 就業時間(giờ làm việc), 就業規則(nội quy lao động), 就業支援(hỗ trợ tìm việc/làm việc).
3. Phân biệt
- 就業: khái niệm pháp lý/quản trị về tình trạng làm việc và quy định giờ giấc, chế độ.
- 就職: tìm được việc, vào làm (sự kiện bắt đầu nghề nghiệp).
- 勤務: ca làm, việc trực; nhấn hoạt động làm việc thực tế.
- 労働: lao động (khái niệm rộng, thiên về pháp/kinh tế).
- 休業: tạm nghỉ kinh doanh/làm việc; 失業: thất nghiệp; 退職: nghỉ việc.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Danh từ ghép cố định: 就業時間/就業日数/就業場所/就業形態(正社員・パート等)/就業経験.
- Văn bản quy định: 就業規則 (nội quy lao động), 就業制限, 就業禁止 (cấm làm việc trong trường hợp đặc biệt).
- Chính sách/phúc lợi: 就業支援 (hỗ trợ việc làm), 在宅就業 (làm từ nhà), 副業就業 (làm thêm).
- Động từ: 就業する (đi làm, có việc làm); thường dùng trang trọng/ghi chép.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 就職 |
Liên quan |
Xin được việc, vào làm |
Sự kiện bắt đầu sự nghiệp. |
| 勤務 |
Gần nghĩa |
Làm việc (ca, thời gian thực) |
Nhấn hoạt động/ngày làm cụ thể. |
| 労働 |
Liên quan |
Lao động |
Khái niệm pháp lý/kinh tế vĩ mô. |
| 在職 |
Gần nghĩa |
Đang tại chức |
Trạng thái còn làm việc ở cơ quan. |
| 休業 |
Đối nghĩa |
Nghỉ việc (tạm dừng hoạt động) |
Doanh nghiệp/cửa hàng tạm nghỉ; cá nhân cũng dùng. |
| 失業 |
Đối nghĩa |
Thất nghiệp |
Không có việc làm. |
| 退職 |
Đối nghĩa liên quan |
Nghỉ việc |
Kết thúc quan hệ lao động. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 就(シュウ/つく): tựu, đến với, bắt đầu đảm nhận. Hán Việt: TỰU.
- 業(ギョウ/わざ): nghiệp, công việc. Hán Việt: NGHIỆP.
- Kết hợp: “bắt đầu đảm nhận” + “công việc” → trạng thái/hoạt động đi làm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong CV/đơn xin việc, bạn sẽ gặp các mục như 就業期間、就業形態、就業先. Khi đọc hợp đồng, 就業時間・休憩時間・時間外労働 là các điều khoản cốt lõi. Hãy phân biệt 就職 (được việc) và 就業 (trạng thái/lịch làm việc theo quy định).
8. Câu ví dụ
- 新しい就業規則が来月から施行される。
Nội quy lao động mới sẽ có hiệu lực từ tháng sau.
- 当社の就業時間は9時から18時までです。
Giờ làm việc của công ty chúng tôi là từ 9 giờ đến 18 giờ.
- 在宅就業を希望する社員が増えている。
Nhân viên mong muốn làm việc tại nhà đang tăng lên.
- 障害者の就業支援プログラムを拡充した。
Đã mở rộng chương trình hỗ trợ việc làm cho người khuyết tật.
- 留学生の日本での就業についての説明会が行われた。
Đã tổ chức buổi giới thiệu về việc đi làm tại Nhật cho du học sinh.
- 副業就業に関する社内ルールを整備する。
Hoàn thiện quy định nội bộ về việc làm thêm.
- 長時間就業が健康に与える影響が問題視されている。
Tác động của làm việc thời gian dài tới sức khỏe đang bị quan ngại.
- 育児中の就業継続を後押しする制度が必要だ。
Cần các chế độ hỗ trợ tiếp tục đi làm trong thời gian nuôi con nhỏ.
- 研修後、正式に就業を開始する予定だ。
Sau đào tạo dự kiến sẽ chính thức bắt đầu đi làm.
- 地域の就業機会を増やすことが人口流出の抑制につながる。
Tăng cơ hội việc làm địa phương sẽ giúp hạn chế tình trạng dân số chảy đi nơi khác.