職業 [Chức Nghiệp]

しょくぎょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

nghề nghiệp; nghề; công việc; thương mại; kinh doanh

JP: かれ職業しょくぎょう弁護士べんごしです。

VI: Nghề nghiệp của anh ấy là luật sư.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ職業しょくぎょう先生せんせいです。
Nghề nghiệp của cô ấy là giáo viên.
かれ職業しょくぎょう大工だいくです。
Nghề nghiệp của anh ấy là thợ mộc.
かれ職業しょくぎょう医者いしゃです。
Nghề nghiệp của anh ấy là bác sĩ.
かれ職業しょくぎょう医師いしだ。
Nghề nghiệp của anh ấy là bác sĩ.
わたし職業しょくぎょう警察官けいさつかんです。
Nghề nghiệp của tôi là cảnh sát.
かれ職業しょくぎょう歯医者はいしゃである。
Nghề nghiệp của anh ấy là nha sĩ.
あなたの職業しょくぎょうなにですか。
Nghề nghiệp của bạn là gì?
スミス職業しょくぎょう医師いしだ。
Nghề nghiệp của ông Smith là bác sĩ.
彼女かのじょ職業しょくぎょうなにですか。
Nghề nghiệp của cô ấy là gì?
職業しょくぎょうなにですか。
Bạn làm nghề gì?

Hán tự

Từ liên quan đến 職業

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 職業
  • Cách đọc: しょくぎょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Mức độ trang trọng: Trung tính – trang trọng; dùng trong hồ sơ, khảo sát, hội thoại lịch sự
  • Ghép thường gặp: 職業欄・職業訓練・職業経験・職業病・専門職・天職・無職
  • Sắc thái: Chỉ “nghề nghiệp, nghề mưu sinh” của một người trong xã hội

2. Ý nghĩa chính

職業 là “nghề nghiệp” – công việc chính để kiếm sống, thường được ghi trong hồ sơ, thẻ khai báo, hoặc dùng khi tự giới thiệu trang trọng. Khác với “việc đang làm hôm nay”, 職業 mang nghĩa danh phận nghề nghiệp tương đối ổn định.

3. Phân biệt

  • 職業 vs 仕事: 職業 = nghề nghiệp (tư cách nghề); 仕事 = công việc (nhiệm vụ cụ thể, việc hằng ngày).
  • 職業 vs 職種: 職種 = loại hình nghề (IT, kế toán...), là phân loại trong nghề nghiệp.
  • 職業 vs 役職: 役職 = chức danh (trưởng phòng, giám đốc), là vị trí trong tổ chức, không phải bản thân nghề.
  • 職業 vs 天職: 天職 = thiên chức, nghề phù hợp nhất với bản thân (sắc thái lý tưởng).
  • 無職: tình trạng không có nghề nghiệp (thất nghiệp/không đi làm).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Câu mẫu: ご職業は何ですか。 / 職業は教師です。
  • Trong biểu mẫu: 職業欄 (mục nghề nghiệp), ghi: 会社員・公務員・自営業・学生・無職…
  • Trong chính sách lao động: 職業訓練, 職業紹介 (giới thiệu việc làm), 職業適性 (năng khiếu nghề).
  • Thành ngữ: 職業に貴賤なし (không có nghề cao hay thấp).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
仕事Phân biệtCông việcNhiệm vụ cụ thể, khối lượng việc
職種Liên quanLoại nghềPhân loại nghề trong tuyển dụng
役職Liên quanChức danhVị trí trong tổ chức (trưởng/phó…)
天職Liên quan (ý niệm)Thiên chứcSắc thái lý tưởng, hợp với bản thân
無職ĐốiKhông có nghềTình trạng thất nghiệp/không làm việc
専門職Liên quanNghề chuyên mônBác sĩ, luật sư, kế toán…
転職Liên quanChuyển việcThay đổi nghề/nhà tuyển dụng
職業病Tổ hợpBệnh nghề nghiệpTác hại do đặc thù công việc

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (chức): công việc, chức phận. Ví dụ: 職場, 職務.
  • (nghiệp): sự nghiệp, ngành nghề, kinh doanh. Ví dụ: 産業, 作業.
  • Ý hợp: “chức” + “nghiệp” → nghề nghiệp của một người.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tự giới thiệu, người Nhật thường dùng 職業 để nêu “tư cách nghề nghiệp” trước, sau đó mới mô tả công việc cụ thể (仕事の内容). Trong tuyển dụng, phân biệt rõ “職業” (bạn là gì) – “職種” (loại công việc) – “役職” (chức danh) sẽ giúp bạn trình bày đúng và thuyết phục.

8. Câu ví dụ

  • 職業は何ですか。
    Nghề nghiệp của anh/chị là gì?
  • 私の職業はエンジニアです。
    Nghề của tôi là kỹ sư.
  • 彼は教師という職業に誇りを持っている。
    Anh ấy tự hào về nghề giáo.
  • 将来の職業について家族と話し合った。
    Tôi đã bàn với gia đình về nghề nghiệp tương lai.
  • 履歴書の職業欄に正直に記入してください。
    Hãy điền trung thực vào mục nghề nghiệp trên sơ yếu lý lịch.
  • この職業は体力が必要だ。
    Nghề này cần thể lực.
  • 職業に貴賤はないと教えられた。
    Tôi được dạy rằng không có nghề cao hay thấp.
  • 彼女は長年の職業経験を活かして独立した。
    Cô ấy dựa vào kinh nghiệm nghề lâu năm để tự kinh doanh.
  • 天職だと思える職業に出会えた。
    Tôi đã gặp được nghề mà mình coi là thiên chức.
  • 景気悪化で職業を失った人が増えた。
    Số người mất nghề do suy thoái kinh tế tăng lên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 職業 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?