1. Thông tin cơ bản
- Từ: 職業
- Cách đọc: しょくぎょう
- Loại từ: Danh từ
- Mức độ trang trọng: Trung tính – trang trọng; dùng trong hồ sơ, khảo sát, hội thoại lịch sự
- Ghép thường gặp: 職業欄・職業訓練・職業経験・職業病・専門職・天職・無職
- Sắc thái: Chỉ “nghề nghiệp, nghề mưu sinh” của một người trong xã hội
2. Ý nghĩa chính
職業 là “nghề nghiệp” – công việc chính để kiếm sống, thường được ghi trong hồ sơ, thẻ khai báo, hoặc dùng khi tự giới thiệu trang trọng. Khác với “việc đang làm hôm nay”, 職業 mang nghĩa danh phận nghề nghiệp tương đối ổn định.
3. Phân biệt
- 職業 vs 仕事: 職業 = nghề nghiệp (tư cách nghề); 仕事 = công việc (nhiệm vụ cụ thể, việc hằng ngày).
- 職業 vs 職種: 職種 = loại hình nghề (IT, kế toán...), là phân loại trong nghề nghiệp.
- 職業 vs 役職: 役職 = chức danh (trưởng phòng, giám đốc), là vị trí trong tổ chức, không phải bản thân nghề.
- 職業 vs 天職: 天職 = thiên chức, nghề phù hợp nhất với bản thân (sắc thái lý tưởng).
- 無職: tình trạng không có nghề nghiệp (thất nghiệp/không đi làm).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Câu mẫu: ご職業は何ですか。 / 職業は教師です。
- Trong biểu mẫu: 職業欄 (mục nghề nghiệp), ghi: 会社員・公務員・自営業・学生・無職…
- Trong chính sách lao động: 職業訓練, 職業紹介 (giới thiệu việc làm), 職業適性 (năng khiếu nghề).
- Thành ngữ: 職業に貴賤なし (không có nghề cao hay thấp).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 仕事 | Phân biệt | Công việc | Nhiệm vụ cụ thể, khối lượng việc |
| 職種 | Liên quan | Loại nghề | Phân loại nghề trong tuyển dụng |
| 役職 | Liên quan | Chức danh | Vị trí trong tổ chức (trưởng/phó…) |
| 天職 | Liên quan (ý niệm) | Thiên chức | Sắc thái lý tưởng, hợp với bản thân |
| 無職 | Đối | Không có nghề | Tình trạng thất nghiệp/không làm việc |
| 専門職 | Liên quan | Nghề chuyên môn | Bác sĩ, luật sư, kế toán… |
| 転職 | Liên quan | Chuyển việc | Thay đổi nghề/nhà tuyển dụng |
| 職業病 | Tổ hợp | Bệnh nghề nghiệp | Tác hại do đặc thù công việc |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 職 (chức): công việc, chức phận. Ví dụ: 職場, 職務.
- 業 (nghiệp): sự nghiệp, ngành nghề, kinh doanh. Ví dụ: 産業, 作業.
- Ý hợp: “chức” + “nghiệp” → nghề nghiệp của một người.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi tự giới thiệu, người Nhật thường dùng 職業 để nêu “tư cách nghề nghiệp” trước, sau đó mới mô tả công việc cụ thể (仕事の内容). Trong tuyển dụng, phân biệt rõ “職業” (bạn là gì) – “職種” (loại công việc) – “役職” (chức danh) sẽ giúp bạn trình bày đúng và thuyết phục.
8. Câu ví dụ
- ご職業は何ですか。
Nghề nghiệp của anh/chị là gì?
- 私の職業はエンジニアです。
Nghề của tôi là kỹ sư.
- 彼は教師という職業に誇りを持っている。
Anh ấy tự hào về nghề giáo.
- 将来の職業について家族と話し合った。
Tôi đã bàn với gia đình về nghề nghiệp tương lai.
- 履歴書の職業欄に正直に記入してください。
Hãy điền trung thực vào mục nghề nghiệp trên sơ yếu lý lịch.
- この職業は体力が必要だ。
Nghề này cần thể lực.
- 職業に貴賤はないと教えられた。
Tôi được dạy rằng không có nghề cao hay thấp.
- 彼女は長年の職業経験を活かして独立した。
Cô ấy dựa vào kinh nghiệm nghề lâu năm để tự kinh doanh.
- 天職だと思える職業に出会えた。
Tôi đã gặp được nghề mà mình coi là thiên chức.
- 景気悪化で職業を失った人が増えた。
Số người mất nghề do suy thoái kinh tế tăng lên.