業
[Nghiệp]
ごう
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
nghiệp
Danh từ chung
kết quả của nghiệp; số phận; định mệnh
Danh từ chung
tính khí không kiểm soát được
🔗 業を煮やす