商法 [Thương Pháp]

しょうほう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

thực hành kinh doanh; phương pháp kinh doanh; thương mại

JP: 彼女かのじょれいきんのインチキ証券しょうけん商法しょうほうっかかりきんのほとんどをうしなってしまった。

VI: Cô ấy đã mắc bẫy trong vụ lừa đảo chứng khoán vàng giả và mất gần hết tiền của mình.

Danh từ chung

luật thương mại

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

商法しょうほう企業きぎょうほうといえる。
Luật thương mại có thể được gọi là luật doanh nghiệp.
くれぐれも浄水じょうすい悪質あくしつ訪問ほうもん販売はんばい業者ぎょうしゃ無料むりょう点検てんけん商法しょうほうにはご注意ちゅういください。
Xin hãy cẩn thận với những nhà bán hàng máy lọc nước đến tận nhà hay những lời mời kiểm tra miễn phí.

Hán tự

Từ liên quan đến 商法

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 商法
  • Cách đọc: しょうほう
  • Loại từ: danh từ
  • Hai lớp nghĩa chính: 1) Luật thương mại (bộ luật, lĩnh vực pháp luật); 2) Cách làm ăn/chiêu thức buôn bán (đôi khi mang sắc thái mánh khóe).
  • Độ trang trọng: nghĩa 1 trang trọng/học thuật; nghĩa 2 đời thường, có khi sắc thái phê phán.

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1: Luật Thương mại (Commercial Code; lĩnh vực pháp luật điều chỉnh hoạt động thương mại).
- Nghĩa 2: Phương pháp buôn bán, “chiêu thức” kinh doanh (例: 悪質商法, マルチ商法).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 会社法: luật công ty; tại Nhật nhiều nội dung về công ty tách khỏi 商法 và được điều chỉnh bởi 会社法.
  • 民法: luật dân sự; quan hệ dân sự nói chung, khác với phạm vi thương mại của 商法.
  • 販売手法/マーケティング手法: “phương pháp bán hàng/marketing” – trung tính; khác với 悪質商法 có sắc thái tiêu cực.
  • 手口: “thủ đoạn” – khi nói về 詐欺まがいの商法 có thể dùng 手口 để nhấn mạnh tính gian dối.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Nghĩa pháp luật: 商法第◯条, 改正商法, 商法の講義, 商法の判例.
  • Nghĩa “chiêu thức”: 悪質商法, マルチ商法, 訪問販売の商法, 新手の商法.
  • Ngữ cảnh: báo chí pháp luật/kinh tế, lớp học luật; cảnh báo người tiêu dùng về lừa đảo.
  • Lưu ý sắc thái: với nghĩa 2, 商法 thường mang sắc thái nghi ngờ/phê phán khi đi kèm “悪質, 詐欺まがい”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
会社法 Liên quan (pháp luật) Luật công ty Tách biệt nhiều nội dung với 商法 hiện hành.
民法 Liên quan (pháp luật) Luật dân sự Nền tảng chung cho quan hệ dân sự.
販売手法 Đồng nghĩa (nghĩa 2, trung tính) Phương pháp bán hàng Không hàm ý xấu.
マーケティング手法 Đồng nghĩa (nghĩa 2) Phương pháp marketing Ngôn ngữ kinh doanh hiện đại.
悪質商法 Liên quan (cảnh báo) Chiêu trò làm ăn xấu Thường thấy trong tin cảnh giác người tiêu dùng.
健全な商慣行 Đối lập (nghĩa 2) Tập quán thương mại lành mạnh Trái với “悪質商法”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 商: “thương” – buôn bán; On: ショウ.
  • 法: “pháp” – luật, phép tắc; On: ホウ.
  • Ghép nghĩa: “pháp luật về thương mại” hoặc “phương pháp trong thương mại”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo Nhật, bạn sẽ gặp cụm 悪質商法 đi kèm các ví dụ như マルチ商法 (đa cấp), 架空請求 (đòi tiền khống) hay 情報商材商法. Ở nghĩa pháp luật, 商法 là môn học cơ bản trong luật kinh tế, song nội dung về công ty hiện đại thường học kèm với 会社法.

8. Câu ví dụ

  • 大学で商法を専攻しました。
    Tôi học chuyên ngành Luật Thương mại ở đại học.
  • 改正商法のポイントを解説します。
    Tôi sẽ giải thích các điểm chính của Luật Thương mại sửa đổi.
  • このセミナーでは商法と会社法の違いを学ぶ。
    Trong hội thảo này ta học sự khác nhau giữa Luật Thương mại và Luật Công ty.
  • 新手の商法に注意してください。
    Hãy cảnh giác với chiêu làm ăn kiểu mới.
  • 悪質商法に引っかからないように家族で情報を共有した。
    Gia đình tôi chia sẻ thông tin để không mắc bẫy chiêu trò làm ăn xấu.
  • 訪問販売の商法が問題になっている。
    Chiêu thức bán hàng gõ cửa đang gây vấn đề.
  • この会社の商法は透明で健全だ。
    Chiến lược làm ăn của công ty này minh bạch và lành mạnh.
  • 判例で商法の解釈が示された。
    Án lệ đã nêu rõ cách giải thích Luật Thương mại.
  • ネットを使った巧妙な商法が広がっている。
    Những chiêu làm ăn tinh vi dùng internet đang lan rộng.
  • 彼は伝統的な商法にデジタルを融合した。
    Anh ấy kết hợp kỹ thuật số vào phương pháp làm ăn truyền thống.
💡 Giải thích chi tiết về từ 商法 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?