商業主義
[Thương Nghiệp Chủ Nghĩa]
しょうぎょうしゅぎ
Danh từ chung
chủ nghĩa thương mại
JP: 私はハリウッド映画の商業主義に懸念を抱かずにはいられない。
VI: Tôi không thể không lo lắng về chủ nghĩa thương mại của các bộ phim Hollywood.