営利主義 [Doanh Lợi Chủ Nghĩa]
えいりしゅぎ

Danh từ chung

chủ nghĩa thương mại

Hán tự

Doanh trại; thực hiện; xây dựng; kinh doanh
Lợi lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa

Từ liên quan đến 営利主義