商慣習法 [Thương Quán Tập Pháp]
しょうかんしゅうほう

Danh từ chung

luật tập quán thương mại

Hán tự

Thương buôn bán
Quán quen; thành thạo
Tập học
Pháp phương pháp; luật; quy tắc; nguyên tắc; mô hình; hệ thống

Từ liên quan đến 商慣習法