1. Thông tin cơ bản
- Từ: 事業
- Cách đọc: じぎょう
- Từ loại: danh từ (danh từ thuần và danh từ ghép trong lĩnh vực kinh doanh – hành chính)
- Phong cách: trang trọng, dùng nhiều trong văn bản công ty, tin tức kinh tế, tài liệu chính phủ, tổ chức phi lợi nhuận
- Phạm vi nghĩa: hoạt động kinh doanh/mảng hoạt động; chương trình/dự án do tổ chức hay nhà nước thực hiện; sự nghiệp/undertaking quy mô lớn
2. Ý nghĩa chính
- Hoạt động/mảng kinh doanh của doanh nghiệp: ví dụ 新規事業 (mảng kinh doanh mới), 海外事業 (mảng nước ngoài), 主力事業 (mảng chủ lực).
- Chương trình/dự án do tổ chức hoặc nhà nước triển khai: 公共事業 (công trình công), 奨学金事業 (chương trình học bổng), 防災事業 (chương trình phòng chống thiên tai).
- Sự nghiệp/undertaking theo nghĩa rộng: 人生を賭けた事業 (sự nghiệp cả đời), 国家規模の事業 (công cuộc cấp quốc gia).
3. Phân biệt
- 事業 vs 仕事: 仕事 là “công việc” của cá nhân (việc phải làm hằng ngày); 事業 là “mảng/chương trình hoạt động” của một tổ chức, công ty hay nhà nước.
- 事業 vs 業務: 業務 là “nghiệp vụ/tác vụ” cụ thể phải xử lý; 事業 là “đơn vị hoạt động” ở cấp cao hơn (một mảng, một chương trình).
- 事業 vs 企業: 企業 là “doanh nghiệp” (pháp nhân); 事業 là “mảng hoạt động” mà doanh nghiệp đó tiến hành.
- 事業 vs 企画/プロジェクト: 企画/プロジェクト thiên về “kế hoạch/dự án” cụ thể, có thời hạn; 事業 thường bao trùm, mang tính dài hạn hoặc thường xuyên.
- 事業を営む vs 営業する: 事業を営む = vận hành/kinh doanh một mảng; 営業する = hoạt động bán hàng/kinh doanh theo nghĩa bán hàng.
- 起業 vs 事業: 起業 = hành động “khởi nghiệp”; 事業 = chính “mảng/hoạt động” được vận hành sau khi khởi nghiệp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
a) Cụm động từ thường gặp
- 事業を営む/行う/実施する(chính phủ)/展開する/拡大する/再編する/撤退する/立ち上げる/譲渡する/承継する
- Lưu ý: nói tự nhiên là 事業を行う/営む; dạng “事業する” ít dùng.
b) Cụm danh từ tiêu biểu
- 新規事業・既存事業・中核事業・主力事業
- 公共事業・福祉事業・教育事業・研究開発事業・海外事業・デジタル事業
- 事業計画・事業戦略・事業再編・事業譲渡・事業承継・事業化・事業内容
- 事業者(người/vị trí chủ thể hoạt động)・事業部(phòng ban mảng)・事業所(cơ sở/điểm hoạt động)
c) Ngữ cảnh xuất hiện
- Báo cáo quản trị, báo cáo tài chính: 事業計画, 事業リスク, 事業収益, 営業利益.
- Văn bản chính phủ: 公共事業, 事業仕分け (rà soát chương trình), 事業費.
- Tổ chức phi lợi nhuận: 社会貢献事業, 支援事業.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ (JP) |
Loại |
Nghĩa ngắn |
Ghi chú |
| 事業 |
Danh từ |
Mảng hoạt động/kinh doanh; chương trình |
Từ trung tâm |
| 仕事 |
Danh từ |
Công việc (của cá nhân) |
Phân biệt phạm vi |
| 業務 |
Danh từ |
Nghiệp vụ, tác vụ |
Liên quan, cấp độ thấp hơn |
| 企画 |
Danh từ |
Kế hoạch, đề án |
Gần nghĩa theo quy trình |
| プロジェクト |
Danh từ |
Dự án |
Gần nghĩa, thường có thời hạn |
| 企業 |
Danh từ |
Doanh nghiệp (pháp nhân) |
Thực thể vận hành 事業 |
| 営業 |
Danh từ/動詞 |
Bán hàng; hoạt động kinh doanh (mở cửa) |
Khác sắc thái với 事業 |
| 公共事業 |
Danh từ ghép |
Công trình/chương trình công |
Hạ vị của 事業 |
| 営利事業 |
Danh từ ghép |
Hoạt động vì lợi nhuận |
Đối nghĩa với 非営利事業 |
| 非営利事業 |
Danh từ ghép |
Hoạt động phi lợi nhuận |
Đối nghĩa với 営利事業 |
| 事業者 |
Danh từ |
Chủ thể vận hành (operator) |
Liên quan |
| 事業計画 |
Danh từ |
Kế hoạch kinh doanh/chương trình |
Liên quan trực tiếp |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 事(ジ/こと): sự việc, chuyện; nét nghĩa “việc” cần xử lý.
- 業(ギョウ/わざ): nghiệp, công việc, ngành nghề; nét nghĩa “hoạt động có tính nghề nghiệp/quy mô”.
- Khi ghép thành 事業(じ+ぎょう): “những việc mang tính nghề nghiệp/quy mô” → mảng hoạt động/chương trình.
- Lưu ý đọc: 事業 = じぎょう; các từ liên quan: 事業所(じぎょうしょ), 事業部(じぎょうぶ), 事業者(じぎょうしゃ).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tài liệu doanh nghiệp, 事業 thường là đơn vị phân tích chiến lược: 新規事業の立ち上げ, 事業再編, 事業譲渡, 事業承継. Ở khu vực công, bạn sẽ gặp 事業仕分け (rà soát để phân bổ ngân sách), 事業評価 (đánh giá hiệu quả). Một điểm học viên hay nhầm là dùng 事業 khi muốn nói “bận việc riêng”; khi đó phải dùng 私用/用事 chứ không dùng 事業. Ngoài ra, phân biệt 事務所 (văn phòng) với 事業所 (cơ sở/điểm sản xuất-kinh doanh) cũng rất quan trọng trong hành chính. Khi viết học thuật/kinh doanh, ưu tiên “事業を行う/実施する/営む”, tránh “事業する” để giữ văn phong chuẩn.
8. Câu ví dụ
- 当社は海外事業を積極的に展開している。
Doanh nghiệp chúng tôi đang tích cực mở rộng mảng nước ngoài.
- 市は新しい福祉事業を来年度から実施する予定だ。
Thành phố dự kiến triển khai chương trình phúc lợi mới từ năm tài chính tới.
- 彼は大学在学中にIT事業を立ち上げた。
Anh ấy đã lập mảng kinh doanh IT khi còn học đại học.
- 不採算事業からの撤退を決断した。
Đã quyết định rút khỏi những mảng kinh doanh không có lãi.
- 公共事業の費用対効果が議論になっている。
Hiệu quả chi phí của các công trình công đang được tranh luận.
- この助成金は中小事業者を対象としている。
Khoản trợ cấp này dành cho các chủ thể kinh doanh vừa và nhỏ.
- 主力事業の再編により収益構造が改善した。
Cơ cấu lợi nhuận đã được cải thiện nhờ tái cấu trúc mảng chủ lực.
- 研究成果の事業化を目指して産学連携を強化する。
Tăng cường hợp tác viện-trường nhằm thương mại hóa kết quả nghiên cứu.