1. Thông tin cơ bản
- Từ: 実業
- Cách đọc: じつぎょう
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Kinh tế, giáo dục nghề nghiệp
- Sắc thái: Hơi cổ/khẩu vị trang trọng; thường thấy trong từ ghép
- Ví dụ từ ghép: 実業家, 実業団, 実業高校, 実業界
2. Ý nghĩa chính
“実業” chỉ các hoạt động kinh doanh thực tiễn, sản xuất, thương mại cụ thể, nhấn mạnh “việc làm thực” khác với thuần túy lý thuyết/học thuật. Trong hiện đại, từ này thường sống mạnh trong các từ ghép như 実業家(nhà kinh doanh), 実業団(đội thể thao doanh nghiệp).
3. Phân biệt
- 事業: Dự án/hoạt động kinh doanh cụ thể; gần nghĩa nhưng thiên về “hạng mục, dự án”.
- 産業: Ngành công nghiệp (mức vĩ mô). 実業 chú trọng khía cạnh thực hành/kinh doanh cụ thể.
- 商業: Thương nghiệp, mua bán; là một phần của 実業.
- 虚業: “Nghề hư” (hàm ý phê phán, phi sản xuất). Thường đặt đối lập với 実業.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Giới thiệu nghề nghiệp: 「彼は実業の道に進んだ」.
- Trong thể thao công ty: 「実業団チーム」.
- Trong giáo dục nghề: 「実業高校」 (trường thiên về thực hành, nghề nghiệp).
- Trong báo chí: 「実業界の重鎮」 (nhân vật tầm cỡ giới kinh doanh).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 事業 |
Gần nghĩa |
Dự án/hoạt động kinh doanh |
Tập trung vào đơn vị công việc cụ thể. |
| 産業 |
Liên quan |
Ngành công nghiệp |
Phân loại ngành ở tầm vĩ mô. |
| 商業 |
Bộ phận |
Thương nghiệp |
Một mảng của hoạt động thực tiễn. |
| 実体経済 |
Liên quan |
Nền kinh tế thực |
Đối lập với tài chính thuần túy. |
| 虚業 |
Đối nghĩa (văn phong) |
Nghề “hư”, không tạo giá trị hữu hình |
Sắc thái phê bình; dùng cẩn trọng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 実(じつ): thực, thật, hữu hiệu.
- 業(ぎょう): nghiệp, công việc, ngành nghề.
- Kết hợp nghĩa: “Nghiệp thực” → hoạt động kinh doanh/sản xuất thực tế.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Ngày nay, từ đơn 実業 nghe hơi cổ, nhưng trong các tổ hợp từ như 実業家・実業団 vẫn rất sống động. Khi nói “理論より実業を重んじる”, ta nhấn mạnh ưu tiên kinh nghiệm thực chiến, dòng tiền, khách hàng – những yếu tố “sờ nắm được”.
8. Câu ví dụ
- 彼は大学院を出て実業の道に進んだ。
Anh ấy tốt nghiệp cao học rồi bước vào con đường kinh doanh thực tiễn.
- 実業家として地域に雇用を生み出した。
Với tư cách nhà kinh doanh, anh ấy tạo việc làm cho địa phương.
- 実業団に所属するランナーが大会で優勝した。
Vận động viên thuộc đội thể thao doanh nghiệp đã vô địch.
- 理論より実業を重視する姿勢が評価された。
Thái độ coi trọng thực tiễn kinh doanh được đánh giá cao.
- 実業界のキーパーソンが一堂に会した。
Các nhân vật chủ chốt của giới kinh doanh đã tụ họp.
- 高校では実業系の学科を選んだ。
Ở cấp ba tôi chọn khối nghề nghiệp thực hành.
- 投機ではなく実業に資金を投じる。
Đầu tư vốn vào kinh doanh thực chứ không đầu cơ.
- 実業の現場で学んだことを論文に還元する。
Những gì học được ở thực địa kinh doanh được đưa vào luận văn.
- 父は長年実業に携わっている。
Cha tôi gắn bó với ngành kinh doanh thực nhiều năm.
- 大学と実業の連携が進んでいる。
Sự hợp tác giữa nhà trường và doanh nghiệp đang tiến triển.