商行為 [Thương Hành Vi]
しょうこうい

Danh từ chung

giao dịch thương mại

Hán tự

Thương buôn bán
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng
Vi làm; thay đổi; tạo ra; lợi ích; phúc lợi; có ích; đạt tới; thử; thực hành; chi phí; làm việc như; tốt; lợi thế; do kết quả của

Từ liên quan đến 商行為