1. Thông tin cơ bản
- Từ: 公司
- Cách đọc: コンス
- Loại từ: Danh từ (cách viết/đọc cổ, dạng 当て字)
- Trình độ: Hiếm, lịch sử-ngôn ngữ; ngoài JLPT
- Nghĩa khái quát: Cách viết cổ bằng Kanji (当て字) tương ứng với “cons(ul)” → “lãnh sự” (nay dùng 領事)
- Ghi chú: Dễ nhầm với 公使(こうし) và với tiếng Trung “公司” (công ty). Trong tiếng Nhật hiện đại không dùng 公司 để chỉ “công ty”.
2. Ý nghĩa chính
公司(コンス) là lối ghi chép cổ/hiếm (当て字) dùng trong một số tư liệu xưa để chỉ “consul” (lãnh sự). Hiện nay chuẩn mực là 領事(りょうじ); 公司 hầu như chỉ còn giá trị tham khảo lịch sử-chữ viết.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 公司(コンス) vs 領事(りょうじ): cùng chỉ “lãnh sự”, nhưng 公司 là dạng cổ/hiếm; 領事 là cách nói hiện hành.
- 公司(コンス) vs 公使(こうし): chữ khác và nghĩa khác; 公使 là “công sứ”, chức danh ngoại giao khác với lãnh sự.
- “公司” trong tiếng Trung = “công ty” (gōngsī). Tiếng Nhật hiện đại không đọc/hiểu 公司 là “công ty”. Hãy dùng 会社 cho “công ty”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Xuất hiện trong: văn bản thời cận đại, báo cũ, chú giải từ nguyên; hầu như không dùng trong giao tiếp hiện đại.
- Khi trích dẫn/giảng dạy: thường kèm chú thích “=領事”.
- Trong văn bản hiện đại: luôn ưu tiên 領事/領事館.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 領事 |
Đồng nghĩa hiện đại |
Lãnh sự |
Dạng tiêu chuẩn, dùng trong mọi văn bản hiện nay. |
| 領事館 |
Liên quan |
Lãnh sự quán |
Cơ quan do 領事 đứng đầu. |
| 公使 |
Dễ nhầm |
Công sứ |
Khác chức danh; đừng lẫn với 公司. |
| 会社 |
Khác nghĩa |
Công ty |
Từ chuẩn để chỉ “công ty” trong tiếng Nhật (không phải 公司). |
| 公司(zh) |
Khác ngôn ngữ |
Công ty (tiếng Trung) |
Cảnh báo khác nghĩa/khác đọc trong tiếng Nhật. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 公: công; 司: cai quản. Tuy nhiên ở đây là 当て字, mang tính ghi âm (“コンス”) hơn là ghi nghĩa.
- Nguồn gốc: vay mượn cách đọc theo tiếng châu Âu “cons(ul)” trong văn bản xưa; ngày nay chuẩn hóa về 領事.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Từ góc độ từ nguyên, 公司 minh họa cách người Nhật từng thử “Nhật hóa” âm ngoại lai bằng Kanji. Khi học đọc tài liệu cũ, nhận biết các 当て字 như vậy giúp bạn tránh hiểu nhầm, nhất là với những chữ trùng hình nhưng khác nghĩa giữa các ngôn ngữ Hán tự khu vực.
8. Câu ví dụ
- 明治期の新聞には公司という表記が見られる。
Trong báo thời Minh Trị có thể thấy cách viết “公司”.
- 本文中の公司は「領事」を指す。
Trong bài này, “公司” chỉ “lãnh sự”.
- 現代では公司の代わりに「領事」を用いる。
Hiện nay dùng “領事” thay cho “公司”.
- 公司という当て字は現在ほとんど使われない。
Chữ ghi âm “公司” hầu như không còn được dùng ngày nay.
- この文献は仏国公司と記している。
Tài liệu này ghi “công ty lãnh sự của Pháp/công sứ Pháp” bằng chữ “公司”.
- 公司と公使を混同しないよう注意する。
Hãy chú ý để không nhầm “公司” với “公使”.
- 中国語の公司は日本語では「会社」に当たる。
“公司” trong tiếng Trung tương ứng với “会社” trong tiếng Nhật.
- 語釈に「公司=領事」と明記されている。
Trong chú giải ghi rõ “公司 = 領事”.
- 古文書の公司という表記にルビが付いていた。
Trong cổ văn, cách viết “公司” có kèm furigana.
- 研究者は公司という用字の変遷を検討した。
Các nhà nghiên cứu đã khảo cứu quá trình biến đổi cách ghi “公司”.