1. Thông tin cơ bản
- Từ: 商社
- Cách đọc: しょうしゃ
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: công ty thương mại (đặc biệt là công ty xuất nhập khẩu, môi giới, phân phối)
- Cụm thường gặp: 総合商社(tổng công ty thương mại đa ngành), 専門商社(công ty thương mại chuyên ngành), 商社マン(nhân viên công ty thương mại)
2. Ý nghĩa chính
商社 là doanh nghiệp chuyên nghiệp hóa việc mua bán, xuất nhập khẩu, phân phối và môi giới giữa nhà sản xuất và thị trường. Ở Nhật, 総合商社 có mạng lưới toàn cầu, kinh doanh đa lĩnh vực từ nguyên liệu đến tiêu dùng.
3. Phân biệt
- 商社 vs 会社: 会社 là “công ty” nói chung; 商社 là loại hình công ty tập trung vào thương mại/trao đổi.
- 商社 vs 卸売会社/問屋:卸・問屋 thiên về bán buôn trong nước; 商社 thường bao gồm xuất nhập khẩu và tài trợ thương mại.
- 商社 vs 代理店: 代理店 là đại lý của một hãng; 商社 có thể tự doanh, tự chịu rủi ro, hoặc đóng vai trò trung gian.
Cách dùng & ngữ cảnh
- Ngữ cảnh nghề nghiệp: 商社に就職する・商社勤務・商社経験.
- Giao dịch quốc tế: 商社経由で輸入する・商社が仲介する・商社与信.
- Phân loại: 総合商社(đa ngành)/ 専門商社(chuyên mặt hàng).
- Văn nói: 商社マン(nhân viên công ty thương mại) là cách gọi phổ biến.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 総合商社 |
Biến thể |
tổng công ty thương mại |
Đa ngành, mạng lưới toàn cầu. |
| 専門商社 |
Biến thể |
công ty thương mại chuyên ngành |
Tập trung một lĩnh vực/mặt hàng. |
| 卸売会社 |
Gần nghĩa |
công ty bán buôn |
Ít yếu tố xuất nhập khẩu hơn 商社. |
| 代理店 |
Liên quan |
đại lý |
Đại diện một hãng; không nhất thiết tự doanh. |
| メーカー |
Đối lập vai trò |
nhà sản xuất |
商社 đứng giữa メーカー và thị trường. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 商(ショウ/あきな-う): thương mại, buôn bán.
- 社(シャ/やしろ): đền, công ty/tổ chức. Trong hiện đại: 会社(công ty), 社員(nhân viên).
- Kết hợp: “công ty hoạt động thương mại”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Các 総合商社 Nhật nổi tiếng với “mô hình danh mục” – đầu tư và phân phối đa ngành, tận dụng mạng lưới thông tin toàn cầu. Trong giao tiếp nghề nghiệp, cách nói khiêm nhường và đúng lịch trình là văn hóa đặc trưng của người làm ở 商社.
8. Câu ví dụ
- 彼は大手商社に就職した。
Anh ấy đã vào làm ở một công ty thương mại lớn.
- 原材料は商社経由で輸入している。
Nguyên liệu được nhập khẩu thông qua công ty thương mại.
- 食品に強い専門商社と取引する。
Giao dịch với công ty thương mại chuyên về thực phẩm.
- 商社が仲介して契約がまとまった。
Nhờ công ty thương mại làm trung gian mà hợp đồng đã chốt.
- 父は長年商社マンとして海外を飛び回った。
Bố tôi nhiều năm là nhân viên công ty thương mại, đi khắp nước ngoài.
- この案件は商社与信の承認待ちだ。
Vụ này đang chờ phê duyệt tín dụng của công ty thương mại.
- 中堅の商社に転職して裁量が増えた。
Chuyển sang một công ty thương mại tầm trung tôi có nhiều quyền chủ động hơn.
- メーカーではなく商社に発注した。
Tôi đặt hàng không phải nhà sản xuất mà là công ty thương mại.
- 大手商社は資源ビジネスにも強い。
Các công ty thương mại lớn cũng mạnh về mảng tài nguyên.
- 地方の小さな商社が独自ブランドを育てた。
Một công ty thương mại nhỏ ở địa phương đã xây dựng thương hiệu riêng.