交際 [Giao Tế]

こうさい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

giao tiếp; tình bạn; quan hệ; xã hội; quen biết

JP: そのおとこつま交際こうさいはじめた。

VI: Người đàn ông ấy đã bắt đầu hẹn hò với vợ mình.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

quan hệ tình cảm; hẹn hò

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

交際こうさいつづけましょう。
Chúng ta hãy tiếp tục mối quan hệ.
わるやつらと交際こうさいするな。
Đừng giao du với những kẻ xấu.
かれ村人むらびとたちと交際こうさいしない。
Anh ấy không giao tiếp với dân làng.
その老人ろうじんひと交際こうさいしなかった。
Ông lão không giao tiếp với người khác.
かれ彼女かのじょとの交際こうさいつづけている。
Anh ấy vẫn đang hẹn hò với cô ấy.
いもうとかれらとの交際こうさいのぞんでいない。
Em gái tôi không mong muốn mối quan hệ với họ.
かれとの交際こうさいるところがおおかった。
Tôi đã học hỏi được nhiều từ mối quan hệ với anh ấy.
あんなひとたちと交際こうさいしてはいけない。
Đừng giao tiếp với những người như thế.
きみかれ交際こうさいしないほうがよい。
Bạn nên tránh mối quan hệ với anh ấy.
彼女かのじょはビルと交際こうさいしたくないとおもっている。
Cô ấy nghĩ rằng mình không muốn hẹn hò với Bill.

Hán tự

Từ liên quan đến 交際

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 交際
  • Cách đọc: こうさい
  • Loại từ: danh từ; động từ する
  • Phong cách: trung tính → trang trọng; hay dùng trong báo chí, thông cáo

2. Ý nghĩa chính

- Giao du, qua lại, quan hệ (xã giao): mối quan hệ, việc gặp gỡ qua lại giữa cá nhân/tổ chức.
- Hẹn hò yêu đương: 交際する (đang yêu, đang hẹn hò). Báo chí hay dùng: 「AさんとBさんが交際中」.
- Chi phí giao tế: 交際費 (chi phí tiếp khách/doanh nghiệp).

3. Phân biệt

  • 付き合い/付き合う: thân mật, đời thường; 交際 trang trọng/báo chí, bao quát hơn.
  • 交流: giao lưu (thông tin/văn hóa) giữa nhóm/tổ chức; 交際 thiên về quan hệ cá nhân hoặc mạng lưới xã giao.
  • 交友: bằng hữu, tình bạn; sắc thái văn viết.
  • 国交: quan hệ ngoại giao giữa quốc gia (khác phạm vi).
  • Kết thúc quan hệ: 絶交 (cắt đứt), 破局 (tan vỡ tình cảm), 別れる (chia tay).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • N と 交際する: qua lại/giao du với N; trong tình cảm: hẹn hò với N.
  • 交際中, 交際相手, 交際範囲, 交際費, 社交的 (tính từ liên quan).
  • Văn phòng/doanh nghiệp: 取引先との交際, 交際費の管理.
  • Báo chí/giải trí: 芸能人の交際報道 (tin hẹn hò).
  • Sắc thái: lịch sự, khách quan; khi nói chuyện thường ngày về người yêu, hay dùng 付き合っている.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
付き合い / 付き合う Đồng nghĩa gần qua lại, hẹn hò Thông dụng, thân mật hơn 交際.
交流 Liên quan giao lưu Nhấn trao đổi giữa nhóm/tổ chức.
交友 Liên quan bằng hữu Văn viết, mang sắc thái tình bạn.
交際費 Liên quan chi phí giao tế Thuật ngữ kinh doanh/kế toán.
絶交 Đối nghĩa cắt đứt quan hệ Mạnh, dứt khoát.
破局 / 別れる Đối nghĩa tan vỡ / chia tay Dùng cho quan hệ yêu đương.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji: (giao, trao đổi) + (dịp, ranh giới, bờ mép; bộ 阝 + 祭). Kết hợp thành ý “những dịp/ranh giới gặp gỡ để giao tiếp” → giao du, qua lại.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn phong lịch sự, 交際 tạo cảm giác trung tính, khách quan hơn 付き合い. Trên báo, “交際を認める/否定する” là cách nói kinh điển của người nổi tiếng. Trong doanh nghiệp, “交際費” có quy định thuế cụ thể; nhớ phân biệt với “接待費” (tiếp khách).

8. Câu ví dụ

  • 二人は大学時代から交際している。
    Hai người hẹn hò từ thời đại học.
  • 彼とは一年ほど交際した後、結婚した。
    Tôi hẹn hò với anh ấy khoảng một năm rồi kết hôn.
  • 取引先との交際は節度を守るべきだ。
    Việc giao du với đối tác nên giữ chừng mực.
  • 芸能人カップルの交際報道が話題になっている。
    Tin tức hẹn hò của cặp đôi nghệ sĩ đang thành đề tài bàn tán.
  • 交際を申し込まれて、少し考える時間がほしい。
    Tôi được ngỏ lời hẹn hò và muốn có chút thời gian suy nghĩ.
  • 会社の交際費を適正に管理する。
    Quản lý hợp lý chi phí giao tế của công ty.
  • 親に交際を反対されたが、説得した。
    Bị bố mẹ phản đối chuyện hẹn hò, tôi đã thuyết phục họ.
  • 長年の交際を経て、二人は婚約した。
    Sau nhiều năm qua lại, hai người đã đính hôn.
  • 広い交際範囲が仕事に役立っている。
    Mạng lưới giao du rộng giúp ích cho công việc.
  • 円満な交際関係を築くには、相手を尊重することだ。
    Để xây dựng quan hệ giao du hòa hợp, hãy tôn trọng đối phương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 交際 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?