1. Thông tin cơ bản
- Từ: 付き合い
- Cách đọc: つきあい
- Loại từ: Danh từ (thường đi với する: お付き合いする)
- Nghĩa khái quát: giao thiệp, qua lại, hẹn hò; đi cùng/vì nể
- Biến thể: お付き合い (lịch sự); động từ gốc 付き合う
- Chính tả: thường viết kana; cũng gặp “付・合” trong từ gốc
2. Ý nghĩa chính
- Giao thiệp/quan hệ xã giao: 長い付き合い, ご近所付き合い, 仕事の付き合い.
- Hẹn hò yêu đương (khi nói お付き合い): 彼女とお付き合いしています.
- Đi cùng/vì nể: 〜の付き合いで飲みに行く (đi vì nể mối quan hệ).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 付き合い (danh từ) vs 付き合う (động từ): 友達と付き合う → 友達との付き合い.
- 交際: trang trọng/hồ sơ, thường ám chỉ quan hệ yêu đương hoặc giao hảo chính thức.
- 関係: “quan hệ” chung chung, bao hàm rộng hơn 付き合い.
- デート: buổi hẹn; sự kiện cụ thể hơn là toàn bộ mối quan hệ.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đi kèm danh từ để chỉ phạm vi: 仕事の付き合い, 地域の付き合い, ご近所付き合い.
- Dạng lịch sự trong quan hệ yêu đương: 彼とお付き合いしています (chúng tôi đang hẹn hò).
- Cách nói “vì nể”: 〜の付き合いで tham gia hoạt động gì đó dù không thật sự muốn.
- Sắc thái: thân mật → trung tính; trong công việc mang nghĩa “quan hệ đối tác/đi xã giao”.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 付き合う |
Từ gốc |
Giao du, hẹn hò, đi cùng |
Động từ; hay dùng cùng trợ từ と/に. |
| 交際 |
Đồng nghĩa (trang trọng) |
Giao tế, hẹn hò |
Dùng trong thông báo chính thức, hồ sơ. |
| 交流 |
Gần nghĩa |
Giao lưu |
Nhấn vào trao đổi/qua lại tích cực. |
| デート |
Liên quan |
Buổi hẹn |
Sự kiện cụ thể trong quan hệ yêu đương. |
| 絶交 |
Đối nghĩa |
Đoạn tuyệt |
Chấm dứt quan hệ bạn bè. |
| 疎遠 |
Đối nghĩa nhẹ |
Xa cách |
Ít qua lại, thưa dần. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
Nguồn gốc: động từ ghép 付く (dính, theo) + 合う (cùng nhau) → 付き合う (đi cùng, giao du). Danh từ hóa thành 付き合い. Chính tả thường viết kana do tần suất cao trong hội thoại.
7. Bình luận mở rộng (AI)
付き合い phản ánh văn hóa “quan hệ” trong xã hội Nhật: có lớp nghĩa “vì nể/vì phép lịch sự” bên cạnh mối quan hệ thực chất. Khi nói chuyện tình cảm, dùng お付き合いする lịch sự, tế nhị hơn so với 付き合う trần trụi.
8. Câu ví dụ
- 彼とはもう十年来の付き合いだ。
Tôi và anh ấy đã quen biết nhau mười năm rồi.
- 仕事の付き合いで飲みに行っただけです。
Tôi chỉ đi uống vì nể quan hệ công việc thôi.
- ご近所付き合いを大切にしています。
Tôi coi trọng việc giao thiệp với hàng xóm.
- 彼女とお付き合いしています。
Tôi đang hẹn hò với cô ấy.
- 無理な付き合いは体にも心にも良くない。
Giao du miễn cưỡng không tốt cho cả sức khỏe lẫn tinh thần.
- 部長との付き合いは大変だけど学ぶことも多い。
Quan hệ với trưởng phòng vất vả nhưng cũng học được nhiều.
- 昔からの付き合いだから遠慮は要らないよ。
Vì là mối quan hệ từ xưa nên không cần khách sáo đâu.
- 今日は彼に付き合い、映画を見に行く。
Hôm nay tôi đi cùng anh ấy xem phim.
- 親との付き合い方に悩んでいる。
Tôi đang băn khoăn cách ứng xử với bố mẹ.
- 最近はオンラインでの付き合いが増えた。
Dạo gần đây các mối quan hệ trực tuyến tăng lên.