交通 [Giao Thông]

こうつう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

giao thông; vận tải; liên lạc; trao đổi (ý tưởng, v.v.); giao tiếp

JP: その事故じこ交通こうつうまった。

VI: Giao thông đã bị dừng lại do vụ tai nạn đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

交通こうつう事情じじょうにいらない。
Tôi không thích tình hình giao thông.
交通こうつうりょうすくなかった。
Lượng xe cộ đã ít đi.
交通こうつうルールはまもらなきゃ。
Phải tuân thủ luật giao thông.
交通こうつう事故じこがおきました。
Đã xảy ra một vụ tai nạn giao thông.
交通こうつう事故じこがありました。
Đã xảy ra một vụ tai nạn giao thông.
交通こうつう規則きそくまもるべきだ。
Nên tuân thủ luật giao thông.
交通こうつう規則きそくまもるべきです。
Bạn nên tuân thủ luật giao thông.
大雪おおゆき交通こうつう途絶とだえた。
Giao thông bị gián đoạn do tuyết lớn.
ここは交通こうつうはげしい。
Giao thông ở đây rất đông đúc.
交通こうつう規制きせいしたがうべきだ。
Nên tuân thủ quy định giao thông.

Hán tự

Từ liên quan đến 交通

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 交通
  • Cách đọc: こうつう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: giao thông, phương tiện đi lại; lưu lượng/di chuyển

2. Ý nghĩa chính

交通 chỉ sự di chuyển của người và hàng hóa trên đường bộ, đường sắt, đường thủy, hàng không; cũng chỉ hệ thống giao thôngtình hình lưu thông (渋滞, 事故, 規制).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 交通 vs 輸送: 輸送 là vận chuyển hàng hóa; 交通 bao quát người và hàng, nhấn mạnh mạng lưới đi lại.
  • 交通 vs 移動: 移動 là di chuyển nói chung (cả nhỏ lẻ); 交通 là hệ thống, tình hình giao thông.
  • 公共交通(giao thông công cộng) vs 自家用車(xe cá nhân)

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Tổ hợp thường gặp: 交通事故/交通量/交通機関/交通費/交通網/公共交通
  • Thông báo: 交通情報(thông tin giao thông)、交通規制(hạn chế giao thông)
  • Ngữ cảnh: tin tức, du lịch, đi làm, quy hoạch đô thị.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
公共交通 Liên quan Giao thông công cộng Xe bus, tàu điện, tàu ngầm...
交通事故 Liên quan Tai nạn giao thông Thuật ngữ phổ biến báo chí.
渋滞 Liên quan Kẹt xe Tình trạng tắc nghẽn giao thông.
輸送 Đồng nghĩa gần Vận chuyển Thiên về hàng hóa, logistics.
徒歩 Đối lập ngữ dụng Đi bộ Không dùng phương tiện giao thông.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 交: giao, trao đổi, qua lại.
  • 通: thông, đi qua, lưu thông.
  • Ghép nghĩa: sự qua lại lưu thông → giao thông.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tra cứu, chú ý các chỉ số như 交通量(lưu lượng), 平均速度(tốc độ trung bình), 定時性(đúng giờ). Nhật có cụm “交通系ICカード” (thẻ IC giao thông) như Suica, PASMO dùng cho nhiều tuyến.

8. Câu ví dụ

  • 交通事故で高速道路が渋滞している。
    Cao tốc đang kẹt do tai nạn giao thông.
  • この都市は公共交通が発達している。
    Thành phố này có giao thông công cộng phát triển.
  • 朝の交通量が非常に多い。
    Lưu lượng giao thông buổi sáng rất lớn.
  • 出張の交通費を精算する。
    Quyết toán chi phí đi lại công tác.
  • 大雨で交通機関が乱れた。
    Do mưa lớn, các phương tiện giao thông bị rối loạn.
  • 最新の交通情報を確認してください。
    Vui lòng kiểm tra thông tin giao thông mới nhất.
  • 祭りのため交通規制が行われる。
    Sẽ thực hiện hạn chế giao thông vì lễ hội.
  • 交通網の整備が進んでいる。
    Việc hoàn thiện mạng lưới giao thông đang được tiến hành.
  • 駅から会場までの交通手段を調べた。
    Đã tìm phương tiện di chuyển từ ga đến địa điểm.
  • 深夜は交通量が少なくて走りやすい。
    Đêm khuya lưu lượng giao thông ít nên dễ chạy xe.
💡 Giải thích chi tiết về từ 交通 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?