コミュニケーション
コミュニケイション
コミニュケーション
コミニケーション
コミュニーケーション
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

giao tiếp

JP: コミュニケーションとかたりはどういう意味いみであろうか。

VI: Từ "giao tiếp" có nghĩa là gì?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

コミュニケーションは、大切たいせつよ。
Giao tiếp rất quan trọng.
コミュニケーションがとりにくい。
Việc giao tiếp khó khăn.
家族かぞくのコミュニケーションは大切たいせつです。
Giao tiếp gia đình rất quan trọng.
コミュニケーション能力のうりょくたかいですね。
Bạn có kỹ năng giao tiếp rất tốt.
言葉ことばはコミュニケーションのひとつの手段しゅだんである。
Ngôn ngữ là một phương tiện giao tiếp.
言語げんごのおかげで他人たにんとのコミュニケーションがとれる。
Nhờ có ngôn ngữ, chúng ta có thể giao tiếp với người khác.
コミュニケーションなしに進展しんてんはありない。
Không có giao tiếp thì không thể tiến bộ.
人間にんげんは、様々さまざま方法ほうほうでコミュニケーションをとります。
Con người giao tiếp với nhau bằng nhiều cách khác nhau.
身振みぶりもコミュニケーションのもうひとつの方法ほうほうである。
Ngôn ngữ cử chỉ cũng là một phương thức giao tiếp khác.
世界せかいえるのは情報じょうほうではなくコミュニケーションだ。
Thay đổi thế giới không phải bằng thông tin mà bằng giao tiếp.

Từ liên quan đến コミュニケーション