連絡
[Liên Lạc]
聯絡 [Liên Lạc]
聯絡 [Liên Lạc]
れんらく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
liên lạc; liên hệ
JP: ここに来た時は、必ず連絡してね。
VI: Khi đến đây, nhất định phải liên lạc với tôi nhé.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
kết nối (với tàu, xe buýt, v.v.)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
⚠️Từ trang trọng / văn học
kết nối (giữa các sự việc)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
連絡を取り合おう。
Hãy giữ liên lạc nhé.
連絡してね。
Hãy liên lạc nhé.
連絡を怠るな。
Đừng bỏ qua việc liên lạc.
連絡ちょうだい!
Hãy giữ liên lạc!
連絡ない。
Không có liên lạc.
連絡をちょうだい。
Hãy liên lạc với tôi.
これからも連絡を取り合いましょうね。
Chúng ta hãy tiếp tục giữ liên lạc nhé.
お互いに連絡を取り合いましょう。
Chúng ta hãy giữ liên lạc với nhau.
取り急ぎ連絡いたします。
Tôi sẽ liên lạc ngay.
連絡は日本語でも大丈夫です。
Liên lạc bằng tiếng Nhật cũng được.