接点
[Tiếp Điểm]
切点 [Thiết Điểm]
切点 [Thiết Điểm]
せってん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Toán học
điểm tiếp xúc
Danh từ chung
tiếp điểm (điện)
JP: あたりまえだが、人と人との接点は「ことば」である。その言葉によって、考えを共有し、議論している。
VI: Dĩ nhiên, điểm tiếp xúc giữa người với người là "ngôn ngữ". Thông qua ngôn ngữ đó, chúng ta chia sẻ suy nghĩ và thảo luận.
Danh từ chung
điểm tiếp xúc; kết nối; điểm chung