1. Thông tin cơ bản
- Từ: 接触
- Cách đọc: せっしょく
- Loại từ: Danh từ; danh động từ (接触する)
- Nghĩa khái quát: sự tiếp xúc; chạm vào; có tiếp cận/liên hệ (trang trọng)
- Lĩnh vực: y tế dịch tễ, kỹ thuật (điện/điện tử), an toàn giao thông, kinh doanh
2. Ý nghĩa chính
1) Tiếp xúc vật lý: hai vật thể chạm vào nhau. Ví dụ: 金属同士の接触.
2) Tiếp xúc giữa người với người: tiếp cận/tiếp xúc (trang trọng): 先方と接触する・接触を図る.
3) Thuật ngữ y tế/kỹ thuật: 濃厚接触(tiếp xúc gần), 接触感染 (lây qua tiếp xúc), 接触不良 (tiếp xúc kém trong mạch điện).
3. Phân biệt
- 連絡: liên lạc (gọi, nhắn). Khi nói “liên lạc với ai”, dùng 連絡の方 tự nhiên hơn 接触.
- 触れる/触る: “chạm” (động từ) → hành động cụ thể; 接触 là danh từ/thuật ngữ rộng hơn.
- 接近: tiếp cận (lại gần) chưa chắc chạm; 接触 là đã chạm.
- 衝突: va chạm mạnh, đâm vào; mạnh hơn 接触 (có thể chỉ “chạm nhẹ”).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Y tế: 濃厚接触・接触者・接触を避ける・直接接触を控える。
- Kỹ thuật: 接触不良・非接触型IC・接触面/接触角。
- Giao thông: 接触事故(va quệt nhẹ)。
- Kinh doanh/điều tra: 先方と接触する・水面下で接触を試みる。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 連絡 | Phân biệt | liên lạc | Dùng cho gọi/nhắn; đời thường hơn. |
| 触れる/触る | Liên quan | chạm, sờ | Động từ hành động trực tiếp. |
| 接近 | Liên quan | tiếp cận | Lại gần, chưa chắc chạm. |
| 衝突 | Đối nghĩa cường độ | va chạm mạnh | Mạnh hơn 接触; thường gây hư hại. |
| 濃厚接触 | Liên quan | tiếp xúc gần | Thuật ngữ dịch tễ. |
| 接触不良 | Liên quan | tiếp xúc kém | Trong điện/điện tử. |
| 非接触 | Đối nghĩa | không tiếp xúc | Ví dụ: 非接触型決済. |
| 交流 | Liên quan | giao lưu | Có tiếp xúc nhưng nhấn mạnh tương tác. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 接: On: セツ; Kun: つ-ぐ・つ-ける. Bộ 扌 (tay) + 妾 → nghĩa “tiếp, nối, chạm”.
- 触: On: ショク; Kun: ふ-れる・さわ-る. Thành phần 角 + 虫; nghĩa “chạm, tiếp xúc”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong hội thoại hàng ngày, khi muốn nói “liên lạc”, hãy ưu tiên 連絡. Dùng 接触 khi muốn sắc thái trang trọng/kỹ thuật: y tế, an toàn, kỹ thuật hay các báo cáo hiện trường.
8. Câu ví dụ
- 人混みでの他人との接触を避けてください。
Xin tránh tiếp xúc với người khác nơi đông đúc.
- 先方とまだ接触できていない。
Vẫn chưa thể tiếp xúc với phía đối tác.
- 濃厚接触者として自宅待機を求められた。
Tôi được yêu cầu tự cách ly vì là người tiếp xúc gần.
- 電池の接触不良で電源が入らない。
Do tiếp xúc kém ở pin nên không bật nguồn được.
- 車と自転車が軽く接触したが、けがはなかった。
Ô tô và xe đạp va quệt nhẹ nhưng không ai bị thương.
- 非接触型の決済システムを導入する。
Triển khai hệ thống thanh toán không tiếp xúc.
- 皮膚への長時間の接触は避けてください。
Hãy tránh tiếp xúc với da trong thời gian dài.
- 研究者が希少動物と直接接触することは禁じられている。
Các nhà nghiên cứu bị cấm tiếp xúc trực tiếp với động vật quý hiếm.
- 表面の接触角を測定した。
Đã đo góc tiếp xúc của bề mặt.
- 先方と水面下で接触を試みた。
Đã âm thầm tìm cách tiếp xúc với phía bên kia.