接触 [Tiếp Xúc]

せっしょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tiếp xúc; chạm

JP: かれわたし誘拐ゆうかい犯人はんにん接触せっしょく出来できるようにしてくれた。

VI: Anh ấy đã giúp tôi liên lạc với kẻ bắt cóc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

スパイはてき接触せっしょくした。
Gián điệp đã liên lạc với kẻ thù.
トラックが橋梁きょうりょう接触せっしょくした。
Xe tải đã va vào cầu.
かれ接触せっしょくたもってはいけない。
Bạn không được giữ liên lạc với anh ấy.
かれ接触せっしょくしてはいけない。
Bạn không được tiếp xúc với anh ấy.
かる接触せっしょく事故じこだったんだ。
Đó chỉ là một vụ va chạm nhẹ.
かれとは個人こじんてき接触せっしょくがある。
Tôi có mối liên hệ cá nhân với anh ấy.
かれはあらゆる種類しゅるいひと接触せっしょくする。
Anh ấy tiếp xúc với mọi loại người.
わたし外国がいこく学生がくせいとしばしば接触せっしょくした。
Tôi thường xuyên tiếp xúc với sinh viên nước ngoài.
わたし警察けいさつ接触せっしょくをとろうとこころみた。
Tôi đã cố gắng liên lạc với cảnh sát.
かれ色々いろいろ種類しゅるいひと接触せっしょくする。
Anh ấy tiếp xúc với nhiều loại người khác nhau.

Hán tự

Từ liên quan đến 接触

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 接触
  • Cách đọc: せっしょく
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ (接触する)
  • Nghĩa khái quát: sự tiếp xúc; chạm vào; có tiếp cận/liên hệ (trang trọng)
  • Lĩnh vực: y tế dịch tễ, kỹ thuật (điện/điện tử), an toàn giao thông, kinh doanh

2. Ý nghĩa chính

1) Tiếp xúc vật lý: hai vật thể chạm vào nhau. Ví dụ: 金属同士の接触.

2) Tiếp xúc giữa người với người: tiếp cận/tiếp xúc (trang trọng): 先方と接触する・接触を図る.

3) Thuật ngữ y tế/kỹ thuật: 濃厚接触(tiếp xúc gần), 接触感染 (lây qua tiếp xúc), 接触不良 (tiếp xúc kém trong mạch điện).

3. Phân biệt

  • 連絡: liên lạc (gọi, nhắn). Khi nói “liên lạc với ai”, dùng 連絡の方 tự nhiên hơn 接触.
  • 触れる/触る: “chạm” (động từ) → hành động cụ thể; 接触 là danh từ/thuật ngữ rộng hơn.
  • 接近: tiếp cận (lại gần) chưa chắc chạm; 接触 là đã chạm.
  • 衝突: va chạm mạnh, đâm vào; mạnh hơn 接触 (có thể chỉ “chạm nhẹ”).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Y tế: 濃厚接触接触者・接触を避ける・直接接触を控える。
  • Kỹ thuật: 接触不良・非接触型IC・接触面/接触角。
  • Giao thông: 接触事故(va quệt nhẹ)。
  • Kinh doanh/điều tra: 先方と接触する・水面下で接触を試みる。

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
連絡Phân biệtliên lạcDùng cho gọi/nhắn; đời thường hơn.
触れる/触るLiên quanchạm, sờĐộng từ hành động trực tiếp.
接近Liên quantiếp cậnLại gần, chưa chắc chạm.
衝突Đối nghĩa cường độva chạm mạnhMạnh hơn 接触; thường gây hư hại.
濃厚接触Liên quantiếp xúc gầnThuật ngữ dịch tễ.
接触不良Liên quantiếp xúc kémTrong điện/điện tử.
非接触Đối nghĩakhông tiếp xúcVí dụ: 非接触型決済.
交流Liên quangiao lưuCó tiếp xúc nhưng nhấn mạnh tương tác.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 接: On: セツ; Kun: つ-ぐ・つ-ける. Bộ 扌 (tay) + 妾 → nghĩa “tiếp, nối, chạm”.
  • 触: On: ショク; Kun: ふ-れる・さわ-る. Thành phần 角 + 虫; nghĩa “chạm, tiếp xúc”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hội thoại hàng ngày, khi muốn nói “liên lạc”, hãy ưu tiên 連絡. Dùng 接触 khi muốn sắc thái trang trọng/kỹ thuật: y tế, an toàn, kỹ thuật hay các báo cáo hiện trường.

8. Câu ví dụ

  • 人混みでの他人との接触を避けてください。
    Xin tránh tiếp xúc với người khác nơi đông đúc.
  • 先方とまだ接触できていない。
    Vẫn chưa thể tiếp xúc với phía đối tác.
  • 濃厚接触者として自宅待機を求められた。
    Tôi được yêu cầu tự cách ly vì là người tiếp xúc gần.
  • 電池の接触不良で電源が入らない。
    Do tiếp xúc kém ở pin nên không bật nguồn được.
  • 車と自転車が軽く接触したが、けがはなかった。
    Ô tô và xe đạp va quệt nhẹ nhưng không ai bị thương.
  • 接触型の決済システムを導入する。
    Triển khai hệ thống thanh toán không tiếp xúc.
  • 皮膚への長時間の接触は避けてください。
    Hãy tránh tiếp xúc với da trong thời gian dài.
  • 研究者が希少動物と直接接触することは禁じられている。
    Các nhà nghiên cứu bị cấm tiếp xúc trực tiếp với động vật quý hiếm.
  • 表面の接触角を測定した。
    Đã đo góc tiếp xúc của bề mặt.
  • 先方と水面下で接触を試みた。
    Đã âm thầm tìm cách tiếp xúc với phía bên kia.
💡 Giải thích chi tiết về từ 接触 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?