タッチ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chạm; chạm vào

JP: このタッチは彼女かのじょ独自どくじのものだ。

VI: Cái chạm này là đặc trưng riêng của cô ấy.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tham gia vào

JP: ところで、平河ひらかわ代議士だいぎしは、このけんにどのていどタッチしているんでしょうか。

VI: Liệu đại biểu Hirakawa đã tiếp cận vấn đề này đến mức độ nào?

Trái nghĩa: ノータッチ

Danh từ chung

phong cách (của họa sĩ, nghệ sĩ piano, v.v.); phong cách (viết, vẽ, v.v.); cảm giác

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Bóng chày

trò chơi đuổi bắt

Danh từ chung

⚠️Ngôn ngữ trẻ em

đập tay

🔗 ハイタッチ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ハイタッチ!
Chào tay nào!
トムはメアリーにハイタッチした。
Tom đã chào Mary bằng cách đập tay.
トムは友達ともだちにハイタッチした。
Tom đã chào bạn bè của mình bằng cách đập tay.
一塁いちるいしゅは、はしってきた打者だしゃにタッチしアウトをった。
Cầu thủ chơi ở vị trí thứ nhất đã chạy đến và chạm vào người đánh bóng để lấy điểm out.
わたしのことはよくわからないが、このふでのタッチはすごいとおもう。
Tôi không hiểu nhiều về tranh, nhưng tôi nghĩ những nét cọ này tuyệt vời.

Từ liên quan đến タッチ