掠れる [Lược]
擦れる [Sát]
かすれる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bị mờ

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bị khàn

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lướt qua; cạo; chạm

Hán tự

Lược cướp bóc; cướp; lướt qua; lướt qua; lừa dối; gợi ý
Sát cọ xát; chà

Từ liên quan đến 掠れる