擦る [Sát]
擂る [Lôi]
摩る [Ma]
磨る [Ma]
する
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

chà; mài

JP: ケリーはマッチをこすってパイプへもっていった。

VI: Kelly đã cạo que diêm và đưa vào ống hút.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

tiêu xài hoang phí; mất tiền

JP: ありがね全部ぜんぶすってしまった。

VI: Kiến đã ăn hết tất cả.

Hán tự

Sát cọ xát; chà
Lôi nghiền; giã

Từ liên quan đến 擦る