マッサージ
マサージュ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

mát-xa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしにはマッサージが必要ひつようだ。
Tôi cần một cái massage.
あのマッサージ、気持きもちよかった。
Cái massage đó thật sự dễ chịu.
そのマッサージは心地ここちかった。
Cái massage đó rất dễ chịu.
かれ背中せなかのマッサージをたのんだ。
Anh ấy đã yêu cầu massage lưng.
マッサージされてるのをるだけで気持きもちよくなる。
Chỉ cần nhìn thấy người khác được massage thôi là tôi đã thấy dễ chịu.
トムは毎晩まいばんメアリーのあしをマッサージしてあげている。
Mỗi tối Tom đều massage chân cho Mary.

Từ liên quan đến マッサージ